Định nghĩa của từ firewood

firewoodnoun

củi

/ˈfʌɪəwʊd/

Định nghĩa của từ undefined

"Firewood" là một từ ghép, kết hợp giữa "fire" và "wood". "Fire" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fȳr", nghĩa là "lửa", trong khi "wood" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wud", nghĩa là "forest" hoặc "cây". Sự kết hợp giữa "fire" và "wood" phản ánh mục đích thực tế của từ này: nhiên liệu cho lửa. Thuật ngữ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, với "firewood" xuất hiện trong tiếng Anh viết vào khoảng thế kỷ 14, củng cố vị trí của nó như một thuật ngữ phổ biến để chỉ gỗ dùng để đốt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcủi

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the sun set, my father gathered some dry firewood from the woodshed to light the campfire.

    Ngay khi mặt trời lặn, bố tôi đã lấy một ít củi khô từ nhà kho để nhóm lửa trại.

  • We spent the weekend splitting and stacking firewood in preparation for winter.

    Chúng tôi dành cả tuần để chẻ và xếp củi để chuẩn bị cho mùa đông.

  • The air smelled of smoke as we added more firewood to the roaring fire in the fireplace.

    Không khí thoang thoảng mùi khói khi chúng tôi thêm củi vào ngọn lửa bập bùng trong lò sưởi.

  • The shack that stood deep in the forest was filled with piles of old, weathered firewood.

    Ngôi lều nằm sâu trong rừng chất đầy những đống củi cũ đã cũ kỹ.

  • The woodsman silently handed me a piece of firewood, signaling for me to follow him deeper into the woods.

    Người thợ rừng lặng lẽ đưa cho tôi một khúc củi, ra hiệu cho tôi đi theo anh ta vào sâu hơn trong rừng.

  • As a child, I would help my grandmother split firewood with an axe to keep the house warm during the colder months.

    Khi còn nhỏ, tôi thường giúp bà tôi bổ củi bằng rìu để giữ ấm cho ngôi nhà trong những tháng lạnh giá.

  • The chimney cracked as we threw more logs of firewood onto the burning embers.

    Ống khói nứt ra khi chúng tôi ném thêm củi vào đống than hồng đang cháy.

  • The camping trip was ruined when the rain extinguished the firewood, leaving us shivering in the dark.

    Chuyến cắm trại đã bị hủy hoại khi cơn mưa làm tắt củi, khiến chúng tôi run rẩy trong bóng tối.

  • My wife and I spent the afternoon gathering firewood from around the property for the upcoming winter.

    Vợ tôi và tôi đã dành buổi chiều để thu thập củi xung quanh nhà cho mùa đông sắp tới.

  • The woodsman's entire cabin was filled to the brim with neatly stacked firewood, ready for the harsh winter months.

    Toàn bộ cabin của người thợ rừng đã chất đầy củi được xếp gọn gàng, sẵn sàng cho những tháng mùa đông khắc nghiệt.