Định nghĩa của từ crackling

cracklingnoun

nổ lách tách

/ˈkræklɪŋ//ˈkræklɪŋ/

Từ "crackling" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Anh cổ "cracan" có nghĩa là "bẻ gãy" và "ling" có nghĩa là "hậu tố động từ". Ban đầu, từ này ám chỉ âm thanh của thứ gì đó bị gãy hoặc gãy, chẳng hạn như cành cây hoặc cành nhỏ. Theo thời gian, ý nghĩa của "crackling" được mở rộng để bao gồm âm thanh nấu ăn, đặc biệt là khi thịt hoặc mỡ đang nấu trên ngọn lửa. Đây có thể là âm thanh của lửa nổ lách tách, thịt xông khói xèo xèo hoặc tiếng nổ của hạt ngô. Vào thế kỷ 17, từ này mang một hàm ý khác, ám chỉ âm thanh của lửa nổ lách tách và phun ra, thường được dùng để mô tả bầu không khí ấm áp và thoải mái. Ngày nay, "crackling" thường được dùng để mô tả nhiều loại âm thanh, từ tiếng nổ lách tách của cành cây đến tiếng nổ lách tách của một túi khoai tây chiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) crackle

meaningbị giòn (thịt lợn quay)

namespace

a series of sharp sounds

một loạt các âm thanh sắc nét

Ví dụ:
  • He could hear the crackling of burning trees.

    Anh có thể nghe thấy tiếng cây cháy nổ lách tách.

  • The fire in the fireplace crackled as the logs burned, creating a cozy atmosphere in the room.

    Ngọn lửa trong lò sưởi kêu lách tách khi những khúc gỗ cháy, tạo nên bầu không khí ấm cúng trong phòng.

  • The autumn leaves rustled and crackled beneath our feet as we walked through the park.

    Những chiếc lá mùa thu xào xạc và kêu lạo xạo dưới chân chúng tôi khi chúng tôi đi qua công viên.

  • As the snow started falling, the branches of the trees sparkled and crackled under the weight of the new snow.

    Khi tuyết bắt đầu rơi, các cành cây lấp lánh và kêu răng rắc dưới sức nặng của tuyết mới.

  • The candles on the cake flickered and crackled as we sang "Happy Birthday."

    Những ngọn nến trên bánh nhấp nháy và nổ lách tách khi chúng tôi hát "Chúc mừng sinh nhật".

the hard skin of pork (= meat from a pig) that has been cooked in the oven

lớp da cứng của thịt lợn (= thịt lợn) đã được nấu trong lò

Từ, cụm từ liên quan

All matches