danh từ
nền lò sưởi, lòng lò sưởi
khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi
(kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)
lò sưởi
/hɑːθ//hɑːrθ/Từ "hearth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ "hærth" hoặc "heorth" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hariziz", có nghĩa là "home" hoặc "abode". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "homely". Trong tiếng Anh cổ, từ "hærth" dùng để chỉ lò sưởi hoặc lò sưởi trung tâm trong một ngôi nhà, nơi gia đình tụ họp để sưởi ấm, thắp sáng và nấu ăn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra để bao gồm cả khu vực xung quanh, chẳng hạn như phòng hoặc góc nhà có lò sưởi. Ngày nay, từ "hearth" có thể dùng để chỉ cấu trúc vật lý của lò sưởi hoặc bếp lò, cũng như trung tâm tinh thần hoặc biểu tượng của một ngôi nhà hoặc cộng đồng.
danh từ
nền lò sưởi, lòng lò sưởi
khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi
(kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)
the floor at the bottom of a fireplace (= the space for a fire in the wall of a room); the area in front of this
sàn ở dưới cùng của lò sưởi (= không gian để đốt lửa trong tường của một căn phòng); khu vực ở phía trước lò sưởi
Một ngọn lửa đang bùng cháy trong lò sưởi mở.
Con mèo ngủ gật ở chỗ ưa thích của nó trên lò sưởi.
Phòng khách ấm cúng với lò sưởi và sàn gỗ tỏa ra bầu không khí ấm áp và hấp dẫn.
Sau một buổi tối mùa đông dài, cả gia đình quây quần bên lò sưởi để ngắm ngọn lửa và ôn lại những kỷ niệm đẹp nhất.
Lò sưởi kiểu cũ, với đồ trang trí bằng đồng thau tinh xảo và tấm gỗ sồi chạm khắc thủ công, là điểm nhấn trong thiết kế mở của ngôi nhà gỗ mộc mạc.
home and family life
cuộc sống gia đình và gia đình
một nỗi khao khát về mái ấm và ngôi nhà