Định nghĩa của từ fire screen

fire screennoun

màn chắn lửa

/ˈfaɪə skriːn//ˈfaɪər skriːn/

Thuật ngữ "fire screen" dùng để chỉ vật trang trí đặt trước lò sưởi để ngăn tia lửa, tro và than hồng bắn ra ngoài gây hư hỏng hoặc nguy cơ hỏa hoạn. Ý tưởng sử dụng lưới chắn để bảo vệ khỏi ngọn lửa không phải là một khái niệm mới. Hình thức lưới chắn lửa sớm nhất có từ thời người Lưỡng Hà cổ đại, họ sử dụng giỏ đan bằng sậy để bảo vệ lò sưởi của họ. Ở châu Âu thời trung cổ, lưới chắn kim loại tinh xảo được trang trí bằng các họa tiết phức tạp, được gọi là andirons, được đặt trước lò sưởi để bảo vệ các bức tường khỏi sức nóng dữ dội. Vào thế kỷ 17, bếp lò trở nên phổ biến và lưới chắn lửa được thiết kế để vừa vặn xung quanh chúng, trở thành một đặc điểm thời trang trong nhà. Đến thế kỷ 19, lưới chắn lửa trở nên trang trí hơn, với việc bổ sung các họa tiết và vật liệu phức tạp như giấy, thủy tinh và dây. Bản thân thuật ngữ "fire screen" không được sử dụng rộng rãi cho đến thế kỷ 20. Trước đó, chúng chỉ được gọi đơn giản là tấm chắn lò sưởi, andirons hoặc mặt sau lò sưởi. Ngày nay, lưới chống cháy có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như sắt rèn, thép không gỉ, kính và vải, không chỉ được sử dụng vì chức năng thực tế mà còn như một phụ kiện trang trí để bổ sung cho phong cách chung của căn phòng.

namespace

a metal frame that is put in front of a fire in a room to prevent people from burning themselves

một khung kim loại được đặt trước ngọn lửa trong phòng để ngăn mọi người tự thiêu

a screen, often decorated, that is put in front of an open fire in a room to protect people from the heat or from sparks, or to hide it when it is not lit

một tấm chắn, thường được trang trí, được đặt trước ngọn lửa trong phòng để bảo vệ mọi người khỏi sức nóng hoặc tia lửa, hoặc để che lửa khi không thắp sáng