Định nghĩa của từ smokescreen

smokescreennoun

khói

/ˈsməʊkskriːn//ˈsməʊkskriːn/

Thuật ngữ "smokescreen" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất, khi những người lính sử dụng bom khói để che khuất chuyển động của họ khỏi hỏa lực của kẻ thù. Khói dày đặc tạo ra một rào cản thị giác, giống như một tấm chắn. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và trở thành ẩn dụ cho bất kỳ chiến thuật nào được sử dụng để gây nhầm lẫn hoặc đánh lừa, thường liên quan đến thông tin sai lệch hoặc gây mất tập trung. Thuật ngữ "smokescreen" kể từ đó đã phát triển để bao hàm nhiều tình huống khác nhau khi sự lừa dối được sử dụng để che giấu điều gì đó hoặc ai đó.

namespace

something that you do or say in order to hide what you are really doing or intending

một cái gì đó mà bạn làm hoặc nói để che giấu những gì bạn đang thực sự làm hoặc có ý định

Ví dụ:
  • The company's claims of environmental friendliness are little more than a smokescreen to distract from their abundance of pollution.

    Những tuyên bố của công ty về tính thân thiện với môi trường chỉ là tấm bình phong che đậy tình trạng ô nhiễm trầm trọng của họ.

  • The government's emphasis on lowering taxes was a smokescreen to mask their true intentions of cutting social programs.

    Việc chính phủ nhấn mạnh vào việc giảm thuế chỉ là tấm bình phong che giấu ý định thực sự của họ là cắt giảm các chương trình xã hội.

  • During the debate, the candidate made numerous empty promises that were evident smokescreens to conceal their real agenda.

    Trong cuộc tranh luận, ứng cử viên đã đưa ra nhiều lời hứa suông, rõ ràng là tấm bình phong để che giấu mục đích thực sự của họ.

  • The corrupt politician used a smokescreen of empty promises and distracting issues to cover their dishonorable activities.

    Chính trị gia tham nhũng đã dùng bức bình phong bằng những lời hứa suông và những vấn đề gây mất tập trung để che đậy những hoạt động đáng xấu hổ của mình.

  • The war propaganda used a smokescreen of national security to disguise the true motives of their pursuit of territorial expansion.

    Tuyên truyền chiến tranh đã sử dụng bức bình phong an ninh quốc gia để che giấu động cơ thực sự của việc theo đuổi mục tiêu mở rộng lãnh thổ.

a cloud of smoke used to hide soldiers, ships, etc. during a battle

đám khói dùng để che giấu binh lính, tàu bè, v.v. trong trận chiến