Định nghĩa của từ green fingers

green fingersnoun

ngón tay xanh

/ˌɡriːn ˈfɪŋɡəz//ˌɡriːn ˈfɪŋɡərz/

Cụm từ "green fingers" dùng để chỉ một người có năng khiếu làm vườn và trồng trọt. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 tại Vương quốc Anh. Từ "green" trong ngữ cảnh này không tương ứng với nghĩa thông thường của nó là liên quan đến màu sắc. Thay vào đó, "green" được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ như một biểu tượng cho sự phát triển, sức sống và sự tươi mới. Cụ thể, "green" mô tả những loại cây vẫn đang trong giai đoạn phát triển và chưa trưởng thành. Thuật ngữ "fingers" cũng được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để thu hút sự chú ý đến sự khéo léo và khả năng xử lý cây trồng một cách cẩn thận của một người. Nó tượng trưng cho sự chạm nhẹ gợi cảm của một người có thể thúc đẩy sự phát triển của cây, cũng như sự kiên nhẫn và bền bỉ của một người khi chăm sóc một khu vườn. Nhìn chung, "green fingers" ám chỉ sự kết hợp của bản năng nuôi dưỡng, chuyên môn về nhà kính, kiến ​​thức thực vật học và niềm đam mê làm vườn giúp một người có thể trồng cây thành công. Nói một cách đơn giản, những người có ngón tay xanh là người có năng khiếu làm vườn và được ban tặng khả năng bẩm sinh trong việc trồng trọt và chăm sóc cây trồng.

namespace
Ví dụ:
  • Jane has always had a talent for gardening - her green fingers seem to coax even the most reluctant of plants into thriving.

    Jane luôn có năng khiếu làm vườn - đôi bàn tay xanh mướt của cô dường như có thể giúp ngay cả những loài cây miễn cưỡng nhất cũng phát triển tươi tốt.

  • With his green fingers, Tom was able to cultivate a bountiful vegetable garden in his backyard.

    Với đôi bàn tay xanh của mình, Tom đã có thể trồng được một khu vườn rau tươi tốt ở sân sau nhà.

  • Our neighbor, Mrs. Johnson, has green fingers and her rose bushes are always in bloom.

    Người hàng xóm của chúng tôi, bà Johnson, có bàn tay xanh và những bụi hoa hồng của bà lúc nào cũng nở rộ.

  • Despite his lack of experience, Ethan showed surprisingly green fingers during his very first gardening endeavor.

    Mặc dù thiếu kinh nghiệm, Ethan đã thể hiện tài năng làm vườn đáng kinh ngạc ngay từ lần đầu tiên làm vườn.

  • In the summertime, we love to see our grandma's green fingers at work in her flower beds.

    Vào mùa hè, chúng tôi thích ngắm nhìn những ngón tay xanh mướt của bà làm việc trên luống hoa.

  • As a child, Sarah's mother encouraged her to develop her green fingers, which has led to a lifelong love of horticulture.

    Khi còn nhỏ, mẹ của Sarah đã khuyến khích cô phát triển tài năng làm vườn của mình, điều này đã nuôi dưỡng tình yêu làm vườn suốt đời của cô.

  • With her green fingers, our housekeeper is able to keep our flowers looking vibrant and healthy.

    Với đôi bàn tay xanh mướt của mình, người giúp việc có thể giữ cho những bông hoa của chúng tôi luôn tươi tắn và khỏe mạnh.

  • Some people are just born with green fingers, and our friend Rachel is definitely one of them.

    Một số người sinh ra đã có năng khiếu làm vườn, và cô bạn Rachel của chúng tôi chắc chắn là một trong số đó.

  • It's amazing to see the difference that green fingers make in the appearance and health of plants.

    Thật tuyệt vời khi thấy sự khác biệt mà ngón tay xanh mang lại cho vẻ ngoài và sức khỏe của cây trồng.

  • We're so fortunate to have a neighbor with green fingers, as the vibrant flowers and plants outside our window are a true feast for the eyes.

    Chúng tôi thật may mắn khi có một người hàng xóm có sở thích làm vườn, vì những bông hoa và cây xanh tươi tắn bên ngoài cửa sổ thực sự là một bữa tiệc cho đôi mắt.