Định nghĩa của từ ring finger

ring fingernoun

ngón đeo nhẫn

/ˈrɪŋ fɪŋɡə(r)//ˈrɪŋ fɪŋɡər/

Thuật ngữ "ring finger" thường được dùng để mô tả ngón tay thứ tư trên bàn tay trái, thường là nơi đeo nhẫn đính hôn và nhẫn cưới. Truyền thống này đã hình thành theo thời gian do các tín ngưỡng lịch sử và văn hóa. Vào thời La Mã cổ đại, nhẫn được đeo ở nhiều ngón tay, trong đó ngón thứ tư được ưa chuộng nhất vì người ta tin rằng nó có tĩnh mạch trực tiếp dẫn đến tim. Quan niệm này tiếp tục tồn tại cho đến thời Trung cổ, khi các cặp đôi trao nhẫn trong lễ cưới trở nên phổ biến. Trong Kitô giáo, ngón tay này cũng được coi là thuận lợi vì từ "venus", có nghĩa là tình yêu, bắt đầu bằng chữ V và khi ngón thứ tư duỗi ra một bên, nó tạo thành hình chữ V. Sự liên tưởng mang tính biểu tượng này khiến ngón tay trở nên hấp dẫn hơn đối với nhẫn cưới. Cuối cùng, việc sử dụng ngón tay thứ tư bên trái để biểu thị truyền thống đính hôn và kết hôn đã ăn sâu vào nền văn hóa phương Tây đương đại và thuật ngữ "ring finger" thường được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể này.

namespace
Ví dụ:
  • Lucy slipped a delicate diamond ring onto John's ring finger during their intimate beach proposal.

    Lucy đã đeo chiếc nhẫn kim cương tinh xảo vào ngón áp út của John trong lời cầu hôn thân mật của họ trên bãi biển.

  • Sarah's left ring finger glimmered as she showed off her stunning engagement ring to her friends.

    Ngón áp út bên trái của Sarah lấp lánh khi cô khoe chiếc nhẫn đính hôn tuyệt đẹp của mình với bạn bè.

  • Of all the rings in the antique jewelry store, Maria fell in love with a vintage gold ring that fit perfectly on her slender ring finger.

    Trong số tất cả các chiếc nhẫn trong cửa hàng trang sức cổ, Maria đã phải lòng chiếc nhẫn vàng cổ điển vừa vặn với ngón áp út thanh mảnh của cô.

  • The intricately designed wedding ring slipped onto Jacob's ring finger during the traditional ring exchange ceremony.

    Chiếc nhẫn cưới được thiết kế tinh xảo được đeo vào ngón áp út của Jacob trong buổi lễ trao nhẫn truyền thống.

  • Piper's finger trembled slightly as she slipped the little blue box out of her pocket, revealing the gorgeous sapphire engagement ring, which she presented to her long-term boyfriend.

    Ngón tay Piper hơi run khi cô lấy chiếc hộp nhỏ màu xanh ra khỏi túi, để lộ chiếc nhẫn đính hôn bằng đá sapphire tuyệt đẹp mà cô đã tặng cho người bạn trai lâu năm của mình.

  • Hannah donned a simple silver band on her ring finger when she adopted her little sister from the foster care system, symbolizing the commitment and responsibility of parenthood.

    Hannah đeo một chiếc nhẫn bạc đơn giản trên ngón áp út khi cô nhận nuôi em gái mình từ hệ thống chăm sóc nuôi dưỡng, tượng trưng cho sự cam kết và trách nhiệm của cha mẹ.

  • The groomsmen's fingers, adorned with classic black wedding bands, were closely clasped as the groom's ring finger shone with a new ring.

    Các ngón tay của phù rể, đeo nhẫn cưới màu đen cổ điển, nắm chặt trong khi ngón áp út của chú rể sáng lên với chiếc nhẫn mới.

  • The gold band with tiny emeralds sparkled as Jennifer slipped it onto her left ring finger, celebrating not only her marriage, but her newly earned doctorate as well.

    Chiếc nhẫn vàng có đính những viên ngọc lục bảo nhỏ lấp lánh khi Jennifer đeo nó vào ngón áp út bên trái, không chỉ để ăn mừng cuộc hôn nhân của cô mà còn để mừng tấm bằng tiến sĩ mới nhận của cô.

  • Tom's clean and manicured fingers presented a large and heavy band as he hugged his new wife, proudly displaying the wedding ring that fit perfectly on his ring finger.

    Những ngón tay sạch sẽ và được cắt tỉa cẩn thận của Tom giơ lên ​​một chiếc nhẫn lớn và nặng khi anh ôm người vợ mới cưới của mình, tự hào khoe chiếc nhẫn cưới vừa vặn trên ngón áp út.

  • Claire's pinky revealed the tiny engagement ring that her fiancé had presented her as a surprise, joining soon the massive diamond he would be give her for the wedding.

    Ngón út của Claire để lộ chiếc nhẫn đính hôn nhỏ mà vị hôn phu đã tặng cô như một món quà bất ngờ, ngay sau đó là chiếc nhẫn kim cương lớn mà anh sẽ tặng cô trong lễ cưới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches