Định nghĩa của từ index finger

index fingernoun

ngón trỏ

/ˈɪndeks fɪŋɡə(r)//ˈɪndeks fɪŋɡər/

Thuật ngữ "index finger" dùng để chỉ ngón tay thứ hai, tính từ ngón cái, trong giải phẫu bàn tay của chúng ta. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, khi nó được gọi là "digitus indicator", nghĩa đen là "ngón trỏ". Tên này được đặt cho ngón tay vì khả năng độc đáo của nó là có thể duỗi ra và uốn cong để chỉ và chỉ vào các vật thể hoặc vị trí. Trong tiếng Latin thời trung cổ, "digitus" cũng được dùng để dịch thuật ngữ tiếng Hy Lạp "daktulos", có nghĩa là "ngón tay". Theo thời gian, thuật ngữ "index" trở nên phổ biến trong tiếng Anh, thay thế cho cụm từ trước đó là "ngón trỏ" hoặc "ngón tay chỉ". Ngày nay, thuật ngữ "index finger" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như y học, khoa học máy tính và nghệ thuật sắp chữ, để chỉ ngón tay quan trọng này.

namespace
Ví dụ:
  • The child joyfully wiggled her index finger as the conductor raised his baton to start the orchestra.

    Đứa trẻ vui vẻ lắc ngón trỏ khi người nhạc trưởng giơ dùi chỉ huy để bắt đầu dàn nhạc.

  • The venue's security guard watched attentively as the crowd pushed and shoved, keeping his index finger on the speed dial for emergency services.

    Người bảo vệ an ninh của địa điểm này chăm chú theo dõi đám đông chen lấn, liên tục bấm nút gọi cấp cứu.

  • The pianist's pointer finger danced across the keys, inviting the audience to be swept away bythe melody.

    Ngón tay trỏ của nghệ sĩ piano nhảy múa trên các phím đàn, mời gọi khán giả đắm chìm vào giai điệu.

  • The librarian pointed to the first book on the index finger of her right hand, indicating where the lost item was last reported.

    Người thủ thư chỉ vào cuốn sách đầu tiên trên ngón trỏ bàn tay phải, chỉ ra nơi lần cuối cùng báo cáo về món đồ bị mất.

  • The teacher raised her index finger, signaling for silence in the classroom before announcing the winners of the spelling bee.

    Cô giáo giơ ngón trỏ lên, ra hiệu cho lớp học im lặng trước khi công bố những người chiến thắng trong cuộc thi đánh vần.

  • The musician strummed the guitar's strings with his index finger, mesmerizing the audience with each note.

    Người nhạc sĩ gảy dây đàn guitar bằng ngón trỏ, khiến khán giả mê mẩn theo từng nốt nhạc.

  • The surgeon delicately inserted a catheter through the patient's vein with his index finger, a routine operation yet crucial to their release.

    Bác sĩ phẫu thuật nhẹ nhàng đưa một ống thông vào tĩnh mạch của bệnh nhân bằng ngón trỏ, một ca phẫu thuật thường quy nhưng rất quan trọng để đưa họ ra ngoài.

  • The library's computer mouse moved seamlessly across the screen with the user's index finger, as she searched for a new book to read.

    Con chuột máy tính của thư viện di chuyển mượt mà trên màn hình theo ngón trỏ của người dùng khi cô ấy tìm kiếm một cuốn sách mới để đọc.

  • The athlete shot the ball into the hoop with a flick of his index finger, scoring the winning point in the final seconds.

    Vận động viên này đã đưa bóng vào rổ bằng một cú búng ngón trỏ, ghi điểm quyết định ở những giây cuối cùng.

  • The artist brushed gently with her index finger on the canvas, bringing the painting to life with every stroke.

    Người họa sĩ dùng ngón trỏ nhẹ nhàng lướt trên vải, khiến bức tranh trở nên sống động qua từng nét vẽ.

Từ, cụm từ liên quan