Định nghĩa của từ first finger

first fingernoun

ngón tay đầu tiên

/ˌfɜːst ˈfɪŋɡə(r)//ˌfɜːrst ˈfɪŋɡər/

Thuật ngữ "first finger" thoạt đầu có vẻ như là một nhãn đơn giản cho ngón tay đầu tiên trên bàn tay của chúng ta, nhưng nguồn gốc của nó thực sự phức tạp hơn người ta có thể mong đợi. Bản thân từ "finger" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "finger", chỉ đơn giản là ám chỉ bất kỳ phần nào mở rộng của bàn tay. Theo thời gian, các thuật ngữ "ngón út", "ngón đeo nhẫn" và "ngón giữa" được sử dụng để mô tả các ngón tay theo hướng từ ngoài vào trong, bắt đầu từ ngón út (ngón út) và di chuyển về phía ngón cái. Tuy nhiên, lý do tại sao ngón trỏ (ngón trỏ) được gọi là "first finger" vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng thuật ngữ này ban đầu có thể ám chỉ ngón tay được sử dụng để chỉ cấp độ đầu tiên của một hệ thống phân cấp, chẳng hạn như trong hệ thống đếm hoặc xếp hạng. Ngoài ra, có thể thuật ngữ "first finger" đã phát triển như một sự thay thế mang tính mô tả hơn cho việc chỉ gọi ngón tay là "ngón trỏ", đặc biệt là trong trường hợp từ "index" có thể bị nhầm lẫn với các ý nghĩa liên quan nhưng khác biệt trong một số ngôn ngữ nhất định. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "first finger" hiện nay thường được sử dụng cùng với "ngón trỏ" và đặc biệt phổ biến trong bối cảnh âm nhạc, khi nó ám chỉ cụ thể ngón tay được sử dụng để nhấn xuống một nốt hoặc phím cụ thể trên một nhạc cụ.

namespace
Ví dụ:
  • In order to play the beginning of "Mary Had a Little Lamb" on the piano, place your first finger on the middle C key.

    Để chơi phần đầu của bài "Mary Had a Little Lamb" trên đàn piano, hãy đặt ngón trỏ của bạn vào phím Đô giữa.

  • Ensure that your first finger touches the fret wire before plucking a guitar string to produce a clean and clear sound.

    Đảm bảo ngón trỏ của bạn chạm vào dây đàn trước khi gảy dây đàn guitar để tạo ra âm thanh trong và rõ.

  • To play the opening notes of Beethoven's "Moonlight Sonata," gently press your first finger onto the keyboard's black keys.

    Để chơi những nốt mở đầu của bản "Moonlight Sonata" của Beethoven, hãy nhẹ nhàng ấn ngón trỏ của bạn lên các phím đen của bàn phím.

  • For an easier transition into typing, use your first finger to hunt and peck the keys before building finger strength with your other digits.

    Để chuyển sang gõ phím dễ dàng hơn, hãy dùng ngón trỏ gõ và nhấn phím trước khi luyện tập sức mạnh cho các ngón khác.

  • In ballroom dancing, the first finger is used in the Watson hold to keep your partner close by.

    Trong khiêu vũ, ngón trỏ được sử dụng trong động tác giữ Watson để giữ bạn nhảy ở gần.

  • As a novice sign language student, learn the alphabet by placing your first finger on your chest and moving it upwards for the letter A.

    Với tư cách là người mới học ngôn ngữ ký hiệu, hãy học bảng chữ cái bằng cách đặt ngón tay trỏ lên ngực và di chuyển lên trên để tạo chữ A.

  • In knitting, hold the needle with stitches in your left hand and insert the first finger of your right hand into the loop to establish your grip.

    Khi đan, hãy cầm kim bằng tay trái và luồn ngón trỏ của bàn tay phải vào vòng kim để giữ chặt.

  • When playing the harmonica, have your first finger as the starter for blowing air into the instrument initially.

    Khi chơi harmonica, hãy dùng ngón trỏ làm ngón đầu tiên để thổi không khí vào nhạc cụ trước.

  • To control a telescope's movement, use the first finger to twist the knobs on the side to create a clear night sky view.

    Để điều khiển chuyển động của kính thiên văn, hãy dùng ngón trỏ xoay các núm ở bên cạnh để tạo ra góc nhìn bầu trời đêm rõ nét.

  • When performing the "Thumbs Up" sign, the first finger is used to lift and display your thumb, signifying positivity and encouragement.

    Khi thực hiện dấu hiệu "Giơ ngón tay cái lên", ngón trỏ được dùng để nâng và giơ ngón tay cái lên, thể hiện sự tích cực và động viên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches