Định nghĩa của từ pointer finger

pointer fingernoun

ngón tay trỏ

/ˈpɔɪntə fɪŋɡə(r)//ˈpɔɪntər fɪŋɡər/

Thuật ngữ "pointer finger" thường được dùng để chỉ ngón tay nằm ngang ngón cái khi bàn tay nắm lại thành nắm đấm. Ngón tay cụ thể này, còn được gọi là ngón trỏ, có tên bắt nguồn từ chức năng chỉ hoặc chỉ ra, khiến nó trở thành một công cụ quan trọng để giao tiếp. Trên thực tế, người Hy Lạp và La Mã cổ đại đã sử dụng các cử chỉ tay cụ thể, bao gồm cả chỉ tay, cho mục đích tu từ và triết học. Việc sử dụng ngón tay như một công cụ chỉ đã được quan sát thấy trong các nền văn hóa và nền văn minh khác nhau, chẳng hạn như trong ngôn ngữ ký hiệu của người Mỹ bản địa và trong văn hóa Trung Quốc cổ đại, nơi các cử chỉ ngón tay được sử dụng như một phần của các hoạt động bói toán. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, trẻ mới biết đi học cách sử dụng ngón trỏ để chỉ và giao tiếp trước khi chúng có thể nói trôi chảy. Nhìn chung, thuật ngữ "pointer finger" phản ánh vai trò đa dạng của nó như một phần phụ đa năng và có chức năng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher used her pointer finger to emphasize each word as she read the instructions aloud.

    Giáo viên dùng ngón trỏ để nhấn mạnh từng từ khi đọc to hướng dẫn.

  • As the presenter gestured with her pointer finger, the audience followed her lead, eagerly awaiting her next point.

    Khi người thuyết trình ra hiệu bằng ngón trỏ, khán giả đều làm theo, háo hức chờ đợi ý tiếp theo của cô.

  • The child pointed to each letter on the board with his pointer finger as he learned the alphabet.

    Đứa trẻ chỉ vào từng chữ cái trên bảng bằng ngón trỏ khi học bảng chữ cái.

  • The surgeon guided the medical instrument with precision using his pointer finger during the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng ngón trỏ để điều khiển dụng cụ y tế một cách chính xác trong suốt ca phẫu thuật.

  • The teacher urged the students to raise their pointer fingers instead of shouting out the answers.

    Giáo viên yêu cầu học sinh giơ ngón trỏ thay vì hét to câu trả lời.

  • The speaker paused and whispered in the audience member's ear, pointing to her own pointer finger for emphasis.

    Người diễn thuyết dừng lại và thì thầm vào tai khán giả, chỉ vào ngón trỏ của mình để nhấn mạnh.

  • As the chef cooked the meal, she showed the steps to the trainee with her pointer finger, making sure each action was clear.

    Khi đầu bếp nấu món ăn, cô ấy sẽ chỉ các bước cho học viên bằng ngón trỏ, đảm bảo từng thao tác đều rõ ràng.

  • In the courtroom, the attorney pointed to each document with her pointer finger as she presented her argument.

    Tại tòa án, luật sư chỉ vào từng tài liệu bằng ngón trỏ khi trình bày lập luận của mình.

  • The athlete kept his pointer finger raised as he awaited his turn during the game.

    Vận động viên này giơ ngón trỏ lên khi chờ đến lượt mình trong trò chơi.

  • The pianist pressed the keys effortlessly, then pointed to each note with his pointer finger as he played a new song.

    Người nghệ sĩ dương cầm nhấn phím đàn một cách dễ dàng, sau đó chỉ vào từng nốt nhạc bằng ngón trỏ khi chơi một bản nhạc mới.

Từ, cụm từ liên quan