Định nghĩa của từ forefinger

forefingernoun

ngón trỏ

/ˈfɔːfɪŋɡə(r)//ˈfɔːrfɪŋɡər/

Từ "forefinger" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forefinger," kết hợp "fore" nghĩa là "front" hoặc "first" và "ngón tay". Điều này phản ánh vị trí của nó là ngón tay đầu tiên trên bàn tay, ngón tay mà chúng ta sử dụng để chỉ hoặc chỉ ra điều gì đó ở phía trước. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ đầu thời Trung cổ, phát triển từ các ngôn ngữ Germanic trước đó. Thuật ngữ này nắm bắt vị trí của ngón tay và vai trò của nó trong việc hướng sự chú ý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngón tay trỏ

namespace
Ví dụ:
  • As the teacher demonstrated how to hold a pencil properly, she pointed with her forefinger to illustrate where the pencil should rest.

    Khi giáo viên hướng dẫn cách cầm bút chì đúng cách, cô ấy chỉ bằng ngón trỏ để minh họa vị trí đặt bút chì.

  • The musician plucked the tight strings of his guitar with the tip of his forefinger, producing a sharp, staccato tune.

    Người nhạc sĩ gảy những dây đàn guitar căng thẳng bằng đầu ngón trỏ, tạo ra một giai điệu sắc nét, ngắt quãng.

  • The baker carefully pressed his forefinger into the dough to make an indentation for the filling.

    Người thợ làm bánh cẩn thận ấn ngón trỏ vào khối bột để tạo thành vết lõm cho phần nhân.

  • The chef used his forefinger and thumb to pinch tiny balls of dough together, creating the perfect shape for the ravioli.

    Đầu bếp dùng ngón trỏ và ngón cái để nặn những viên bột nhỏ lại với nhau, tạo nên hình dạng hoàn hảo cho món ravioli.

  • The artist dipped her forefinger into the paint and then carefully smudged it across the canvas to create a smooth texture.

    Người họa sĩ nhúng ngón trỏ vào sơn rồi cẩn thận tán đều khắp tấm vải để tạo ra kết cấu mịn màng.

  • The athlete swung his arm forward, flexing his forefinger to send the javelin flying through the air.

    Vận động viên vung cánh tay về phía trước, uốn cong ngón trỏ để đẩy lao bay lên không trung.

  • The typist swiftly tapped her forefinger on the keyboard, quickly correcting errors and increasing her typing speed.

    Người đánh máy nhanh chóng gõ ngón trỏ vào bàn phím, nhanh chóng sửa lỗi và tăng tốc độ đánh máy.

  • The gardener hesitated, looking closely at the new plant with her forefinger, unsure if it was a weed or a rare species.

    Người làm vườn do dự, nhìn kỹ cây mới bằng ngón trỏ, không chắc đó là một loại cỏ dại hay một loài cây quý hiếm.

  • The musician grinned as the audience clapped, flexing his forefinger in anticipation for the final chorus of the song.

    Nhạc sĩ cười toe toét khi khán giả vỗ tay, uốn cong ngón trỏ để chờ đợi đoạn điệp khúc cuối cùng của bài hát.

  • The chef brushed his forefinger over the tender roast beef, savoring the rich flavor and tenderness of the meat.

    Đầu bếp lướt ngón trỏ qua miếng thịt bò nướng mềm, thưởng thức hương vị đậm đà và độ mềm của thịt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches