- He flipped me the middle finger as he drove past me on the highway.
Anh ta giơ ngón giữa về phía tôi khi lái xe ngang qua tôi trên đường cao tốc.
- In response to the rude comment, she gave him the middle finger and walked away.
Đáp lại lời bình luận khiếm nhã đó, cô ấy giơ ngón giữa lên rồi bỏ đi.
- The driver of the other car threw his middle finger as a parting gesture.
Người lái xe kia giơ ngón giữa ra hiệu tạm biệt.
- My friend accidently showed the middle finger to the whole class during the presentation.
Bạn tôi vô tình giơ ngón giữa về phía cả lớp trong lúc thuyết trình.
- The middle finger is not an appropriate gesture to use in a professional setting.
Ngón giữa không phải là cử chỉ phù hợp để sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp.
- As a joke, my friend put a rubber middle finger on his car dashboard.
Để đùa, bạn tôi đã đặt một ngón tay giữa bằng cao su lên bảng điều khiển xe hơi.
- The middle finger is often used as a exaggerated response to a perceived insult.
Ngón giữa thường được dùng như một phản ứng thái quá khi bị coi là xúc phạm.
- In some cultures, presenting the middle finger to someone is seen as a serious affront.
Ở một số nền văn hóa, việc giơ ngón giữa vào người khác được coi là một sự xúc phạm nghiêm trọng.
- The middle finger is more commonly used by men than women.
Ngón giữa thường được nam giới sử dụng nhiều hơn nữ giới.
- Don't flip anyone the middle finger today, instead spread kindness and positivity.
Đừng giơ ngón giữa với bất kỳ ai ngày hôm nay, thay vào đó hãy lan tỏa lòng tốt và sự tích cực.