Định nghĩa của từ middle finger

middle fingernoun

ngón giữa

/ˌmɪdl ˈfɪŋɡə(r)//ˌmɪdl ˈfɪŋɡər/

Nguồn gốc của thuật ngữ "middle finger" có thể bắt nguồn từ thời Anh cổ và thời Anglo-Saxon. Vào thời đó, bàn tay có tầm quan trọng đáng kể về mặt xã hội và nghi lễ. Mọi người sử dụng nhiều cử chỉ khác nhau, bao gồm bắt tay và hôn tay, để thể hiện tình bạn, lòng trung thành và sự tôn trọng. Ngón giữa, ban đầu được gọi là "medllamæg", là ngón thứ ba tính từ ngón cái trong cấu hình năm ngón tay truyền thống. Từ "medllamæg" có nguồn gốc từ tiếng Anh-Saxon, bắt nguồn từ "middel", có nghĩa là giữa và "ham", có nghĩa là "bàn tay". Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh hiện đại "middle finger," và được liên kết với một cử chỉ xúc phạm. Nguồn gốc của cử chỉ, thường được gọi là "giving someone the middle finger," có từ thời trung cổ. Trong thời đại này, những tên tội phạm bị kết án treo cổ, theo truyền thống được phép nói ra nguyện vọng cuối cùng hoặc đưa ra tuyên bố cuối cùng với đám đông tụ tập xung quanh. Một số tên tội phạm đã lợi dụng cơ hội này để giải tỏa cơn tức giận hoặc sự oán giận dồn nén đối với những kẻ hành quyết bằng cách giơ ngón giữa về phía đám đông. Cử chỉ này, được gọi là "lời chúc phúc", có ý nghĩa tượng trưng cho sự khinh miệt và thiếu tôn trọng đối với thẩm quyền, cũng như cho thấy một cá nhân không sợ hãi khi họ gặp phải kết cục của mình. Theo thời gian, cử chỉ này trở nên phổ biến trong các tầng lớp xã hội dễ hiểu khác và cuối cùng, nó trở thành một sự xúc phạm được công nhận rộng rãi. Ngón giữa trở thành biểu tượng của sự thách thức và thiếu tôn trọng đối với những người có thẩm quyền, và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay như một cách để xúc phạm mọi người hoặc thể hiện sự tức giận, thất vọng hoặc không hài lòng của một người.

namespace
Ví dụ:
  • He flipped me the middle finger as he drove past me on the highway.

    Anh ta giơ ngón giữa về phía tôi khi lái xe ngang qua tôi trên đường cao tốc.

  • In response to the rude comment, she gave him the middle finger and walked away.

    Đáp lại lời bình luận khiếm nhã đó, cô ấy giơ ngón giữa lên rồi bỏ đi.

  • The driver of the other car threw his middle finger as a parting gesture.

    Người lái xe kia giơ ngón giữa ra hiệu tạm biệt.

  • My friend accidently showed the middle finger to the whole class during the presentation.

    Bạn tôi vô tình giơ ngón giữa về phía cả lớp trong lúc thuyết trình.

  • The middle finger is not an appropriate gesture to use in a professional setting.

    Ngón giữa không phải là cử chỉ phù hợp để sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp.

  • As a joke, my friend put a rubber middle finger on his car dashboard.

    Để đùa, bạn tôi đã đặt một ngón tay giữa bằng cao su lên bảng điều khiển xe hơi.

  • The middle finger is often used as a exaggerated response to a perceived insult.

    Ngón giữa thường được dùng như một phản ứng thái quá khi bị coi là xúc phạm.

  • In some cultures, presenting the middle finger to someone is seen as a serious affront.

    Ở một số nền văn hóa, việc giơ ngón giữa vào người khác được coi là một sự xúc phạm nghiêm trọng.

  • The middle finger is more commonly used by men than women.

    Ngón giữa thường được nam giới sử dụng nhiều hơn nữ giới.

  • Don't flip anyone the middle finger today, instead spread kindness and positivity.

    Đừng giơ ngón giữa với bất kỳ ai ngày hôm nay, thay vào đó hãy lan tỏa lòng tốt và sự tích cực.