Định nghĩa của từ dexterity

dexteritynoun

khéo léo

/dekˈsterəti//dekˈsterəti/

Từ "dexterity" bắt nguồn từ tiếng Latin "dexteritas" của thế kỷ 15, có nghĩa là "khéo léo" hoặc "chuyên môn". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "dexter", có nghĩa là "right" hoặc "khéo léo". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "dexter" được dùng để mô tả một bàn tay hoặc một người khéo léo. Theo thời gian, từ tiếng Latin "dexteritas" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "dexterity," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là khéo léo, nhanh nhẹn hoặc thành thạo. Trong tiếng Anh hiện đại, "dexterity" dùng để chỉ khả năng thực hiện một nhiệm vụ một cách dễ dàng, nhanh chóng và chính xác, thường đòi hỏi sự khéo léo, phối hợp và kỹ năng vận động tinh của đôi tay. Từ này thường được dùng để mô tả khả năng của một người trong việc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hoặc khó khăn, chẳng hạn như chơi một loại nhạc cụ, vẽ hoặc tham gia một môn thể thao đòi hỏi sự khéo léo của đôi tay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo

exampleto manage the whole affair with great dexterity: thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo

meaningsự thuận dùng tay phải

namespace
Ví dụ:
  • The pianist's dexterity allowed her to effortlessly play complex melodies.

    Sự khéo léo của nghệ sĩ piano cho phép cô chơi những giai điệu phức tạp một cách dễ dàng.

  • The surgeon's dexterity proved invaluable during the delicate operation.

    Sự khéo léo của bác sĩ phẫu thuật đã chứng tỏ là vô cùng quan trọng trong ca phẫu thuật tinh vi này.

  • His dexterity with a paintbrush resulted in a stunning work of art.

    Sự khéo léo của ông với cây cọ đã tạo nên một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

  • The dancer's dexterity on the ballet stage was awe-inspiring.

    Sự khéo léo của vũ công trên sân khấu ba lê thật đáng kinh ngạc.

  • Her dexterity with the manipulator arms in the robotics lab made her a standout engineer.

    Sự khéo léo của cô với cánh tay điều khiển trong phòng thí nghiệm robot đã giúp cô trở thành một kỹ sư nổi bật.

  • His dexterity at juggling multiple projects at once was admired by his coworkers.

    Sự khéo léo của anh trong việc xử lý nhiều dự án cùng lúc được các đồng nghiệp ngưỡng mộ.

  • The violinist's dexterity brought out the intricacy of the piece as she played.

    Sự khéo léo của nghệ sĩ vĩ cầm đã làm nổi bật sự phức tạp của tác phẩm khi cô chơi.

  • The gymnast's dexterity allowed her to perform impressive feats on the apparatus.

    Sự khéo léo của vận động viên thể dục dụng cụ đã giúp cô thực hiện những động tác ấn tượng trên thiết bị này.

  • Her dexterity with sushi-making knives impressed the sushi chef.

    Sự khéo léo của cô khi dùng dao làm sushi đã gây ấn tượng với đầu bếp sushi.

  • The typist's dexterity resulted in high-volume, error-free typing for her job.

    Sự khéo léo của người đánh máy giúp cô ấy đánh máy khối lượng lớn và không có lỗi.