danh từ
sự khéo léo, sự khéo tay
khéo léo
/əˈdrɔɪtnəs//əˈdrɔɪtnəs/"Adroitness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "adroite", có nghĩa là "đúng, khéo léo, khéo léo". Bản thân "Adroit" phát triển từ tiếng Latin "ad" (đến) và "rectus" (thẳng, đúng). Điều này cho thấy ý nghĩa ban đầu là một cái gì đó được thực hiện "thẳng thắn", làm nổi bật sự chính xác và kỹ năng liên quan đến từ này. Theo thời gian, "adroit" đã bao hàm các khái niệm rộng hơn về sự khéo léo, thông minh và kỹ năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, dẫn đến "adroitness." hiện đại
danh từ
sự khéo léo, sự khéo tay
Sự khéo léo của Sarah trên sân bóng rổ đã giúp đội của cô có màn lội ngược dòng ngoạn mục trong những phút cuối cùng của trận đấu.
Với phản xạ nhanh nhạy và sự khéo léo trong việc điều khiển máy móc phức tạp, Karen đã hoàn thành xuất sắc công việc kỹ sư mới của mình.
Sự khéo léo của Tom trên sàn nhảy đã gây ấn tượng với mọi người, đặc biệt là bạn nhảy của anh, người không thể tin rằng anh có thể nhảy một cách dễ dàng đến vậy.
Sự khéo léo của nghệ sĩ nhào lộn trên dây đu khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi cô thực hiện những pha nhào lộn phức tạp, bay cao một cách dễ dàng.
Sự khéo léo của đầu bếp trong bếp cho phép ông tạo ra những món ăn ngon một cách dễ dàng.
Sự khéo léo của nghệ sĩ piano khi chơi những bản nhạc phức tạp khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi cô dễ dàng điều khiển những giai điệu phức tạp.
Sự khéo léo của nữ luật sư tại tòa án đã giúp bà nổi tiếng là một trong những luật sư thông minh và có kỹ năng nhất thành phố.
Sự khéo léo của vận động viên trong môn trượt tuyết và trượt ván trên tuyết đã mang lại cho anh nhiều chiến thắng và huy chương trong các sự kiện thi đấu.
Sự khéo léo của tin tặc trong việc vượt qua hệ thống an ninh đã khiến hắn trở thành một trong những tên tội phạm mạng đáng sợ nhất thế giới.
Sự khéo léo của vận động viên trong môn thể dục dụng cụ trở nên ấn tượng hơn khi cô thực hiện những động tác khó và những chiến công táo bạo, khiến đám đông phải câm lặng.