Định nghĩa của từ fill up

fill upphrasal verb

lấp đầy

////

Cụm từ "fill up" là một cụm động từ có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Nghĩa của cụm từ này là thêm đủ chất lỏng hoặc nhiên liệu cụ thể vào một bình chứa, chẳng hạn như bình xăng hoặc chai, để làm cho bình đầy hoàn toàn. Cụm từ này có nguồn gốc từ lịch sử xăng và ô tô của tiếng Anh. Khi ô tô trở nên phổ biến hơn, nhu cầu về một cách để mô tả quá trình đổ đầy bình xăng bắt đầu xuất hiện. Có một số cụm từ, chẳng hạn như "fill in" và "fill it up", được sử dụng phổ biến vào thời điểm đó, nhưng "fill up" cuối cùng đã trở thành cụm từ phổ biến nhất. Lần đầu tiên cụm từ "fill up" được sử dụng có thể bắt nguồn từ một bài báo vào tháng 5 năm 1918 trên tờ Toledo Blade, một tờ báo có trụ sở tại Ohio. Trong bài viết này, thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh đổ đầy bình xăng của ô tô, với tác giả viết, "Anh ấy đã đổ đầy bình xăng Buick và mua một ít dầu và nước cho bộ tản nhiệt". Theo thời gian, cụm từ này bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ là đổ đầy bình xăng. Ngày nay, "fill up" thường được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như đổ đầy bình nước, cốc cà phê hoặc thậm chí là lấp đầy thời gian của một người bằng các hoạt động. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "fill up" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh đổ đầy bình xăng ô tô. Sự phổ biến của nó tiếp tục tăng lên và ngày nay, nó là một cụm từ được sử dụng phổ biến với nhiều ứng dụng rộng rãi, không chỉ là đổ đầy nhiên liệu cho ô tô.

namespace

to become completely full; to make something completely full

trở nên đầy đủ hoàn toàn; làm cho cái gì đó đầy đủ hoàn toàn

Ví dụ:
  • The ditches had filled up with mud.

    Các con mương đã đầy bùn.

to fill the fuel tank of a car

để đổ đầy bình xăng của xe ô tô

Ví dụ:
  • We need to fill up.

    Chúng ta cần phải lấp đầy.

  • to fill up the tank with oil

    đổ đầy dầu vào bình