Định nghĩa của từ stuffed

stuffedadjective

nhồi

/stʌft//stʌft/

Từ "stuffed" đã xuất hiện trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stufian", có nghĩa là "đẩy chặt vào". Ban đầu, nó được sử dụng trong ngữ cảnh nhồi nhét thứ gì đó, như đệm hoặc xúc xích. Theo thời gian, "stuffed" đã phát triển để mô tả hành động nhồi nhét thức ăn vào người, tạo ra cụm từ "stuffed full." Nó cũng có nghĩa bóng hơn, ám chỉ việc no hoặc quá tải với thứ gì đó, như trong "stuffed with information." Vì vậy, cho dù đó là một con gà tây trong Lễ Tạ ơn hay bộ não của bạn sau một ngày dài, "stuffed" có nghĩa là được nhồi nhét đến mức tối đa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất, chất liệu; thứ, món

exampleto stuff one's ears with wool: bịt tai bằng bông len

examplehe has good stuff in him: anh ta có một bản chất tốt

examplehousehold stuff: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà

meaning(the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn

exampleto stuff a fowl: nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà

exampleto stuff goose: nhồi cho ngỗng ăn

examplea head stuffed with romance: một đầu óc đầy lãng mạn

meaningvải len

type ngoại động từ

meaningbịt

exampleto stuff one's ears with wool: bịt tai bằng bông len

examplehe has good stuff in him: anh ta có một bản chất tốt

examplehousehold stuff: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà

meaningnhồi, nhét, lèn

exampleto stuff a fowl: nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà

exampleto stuff goose: nhồi cho ngỗng ăn

examplea head stuffed with romance: một đầu óc đầy lãng mạn

namespace
Ví dụ:
  • The turkey was stuffed with herbs, onions, and garlic before roasting.

    Gà tây được nhồi với các loại thảo mộc, hành tây và tỏi trước khi nướng.

  • My grandmother makes the best Thanksgiving dinner, with a perfectly stuffed turkey being the centerpiece of the meal.

    Bà tôi nấu bữa tối Lễ Tạ ơn ngon nhất, với món gà tây nhồi hoàn hảo là món chính của bữa ăn.

  • The breaded chicken breasts were stuffed with spinach and feta before being pan-fried.

    Thịt ức gà tẩm bột chiên giòn được nhồi rau bina và phô mai feta trước khi đem chiên chảo.

  • I prepared the shells for baking by stuffing them with a mixture of ricotta cheese, parmesan, and mushrooms.

    Tôi chuẩn bị vỏ sò để nướng bằng cách nhồi vào đó hỗn hợp phô mai ricotta, phô mai parmesan và nấm.

  • My sister's favorite candy bar, Snickers, was stuffed inside the chocolate cake for a surprise treat.

    Thanh kẹo Snickers yêu thích của chị tôi được nhét bên trong chiếc bánh sô cô la như một món quà bất ngờ.

  • The cookbook suggested stuffing the mushroom caps with wild rice and chopped vegetables for a flavorful appetizer.

    Sách hướng dẫn nấu ăn gợi ý nhồi gạo lứt và rau thái nhỏ vào mũ nấm để có món khai vị đậm đà.

  • The chiles were sliced in half and stuffed with a combination of ground beef, rice, and cheese before being topped with salsa and cheese and baked until bubbly.

    Ớt được cắt đôi và nhồi hỗn hợp gồm thịt bò xay, cơm và phô mai trước khi phủ sốt salsa và phô mai rồi nướng cho đến khi sủi bọt.

  • The zucchini boats were created by slicing the zucchinis in half, scooping out the inside, and stuffing them with a mixture of tomatoes, garlic, and herbs before baking.

    Thuyền bí ngòi được tạo ra bằng cách cắt đôi quả bí ngòi, khoét phần bên trong và nhồi vào đó hỗn hợp cà chua, tỏi và các loại thảo mộc trước khi nướng.

  • The cookbook suggested stuffing the cavity of the duck with chopped grapes, apples, and red wine for a sweet and savory flavor.

    Sách hướng dẫn nấu ăn gợi ý nhồi nho thái nhỏ, táo và rượu vang đỏ vào khoang bụng vịt để tạo nên hương vị ngọt ngào và đậm đà.

  • The peppers were roasted until tender, then filled with a mixture of cooked quinoa, corn, and black beans before being baked until heated through.

    Ớt chuông được rang cho đến khi mềm, sau đó cho hỗn hợp hạt diêm mạch nấu chín, ngô và đậu đen vào trước khi nướng cho đến khi nóng đều.