Định nghĩa của từ satiate

satiateverb

ăn cho no

/ˈseɪʃieɪt//ˈseɪʃieɪt/

Từ "satiate" bắt nguồn từ tiếng Latin "satia", có nghĩa là "trạng thái được lấp đầy" hoặc "hành động thỏa mãn". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "sat-" có nghĩa là "fully" hoặc "hoàn toàn", và động từ tiếng Latin "stare" có nghĩa là "đứng" hoặc "đặt". Vào thời Trung cổ, người Pháp đã sử dụng từ tiếng Latin "satia" và chuyển đổi nó thành "satiete". Sau đó, người Anh đã mượn từ tiếng Pháp và chuyển đổi nó thành "satiate" vào thế kỷ 16. Từ này đã phát triển về mặt ý nghĩa, nhưng nguồn gốc của nó trong tiếng Latin vẫn còn rõ ràng trong định nghĩa của nó. Ngày nay, "satiate" được định nghĩa là "thỏa mãn hoàn toàn" hoặc "làm đầy quá mức". Các từ đồng nghĩa bao gồm "glut", "overfill" và "replete". Ví dụ về cách sử dụng "satiate" là: 1. Cô ấy thỏa mãn cơn đói bằng một chiếc bánh mì kẹp thịt và một vài ly sinh tố từ căng tin. 2. Sau một bữa ăn thịnh soạn, tôi đã hoàn toàn no nê và sẵn sàng về nhà. 3. Thu nhập của công ty chúng tôi đã thỏa mãn các nhà đầu tư và cổ phiếu đạt mức cao mới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningno, chán ngấy, thoả mãn

type ngoại động từ

meaning(như) sate

namespace
Ví dụ:
  • After devouring a plate of sizzling steak and a mountain of garlic bread, John's hunger was finally satiated.

    Sau khi ăn hết một đĩa bít tết nóng hổi và một đống bánh mì tỏi, cơn đói của John cuối cùng cũng được thỏa mãn.

  • The rich and savory lasagna left Lily feeling completely satiated and content.

    Món lasagna đậm đà và hấp dẫn khiến Lily cảm thấy hoàn toàn no nê và thỏa mãn.

  • After running for miles, Sarah's body craved moisture and she felt truly satiated by the tall glass of icy lemonade she enjoyed.

    Sau khi chạy nhiều dặm, cơ thể Sarah thèm nước và cô cảm thấy thực sự thỏa mãn khi thưởng thức ly nước chanh đá cao ngất.

  • Tom's sweet tooth was satisfied by the decadent chocolate cake, leaving him thoroughly satiated.

    Chiếc bánh sô cô la ngon tuyệt này đã thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt của Tom, khiến anh vô cùng thỏa mãn.

  • The thick and fluffy pancakes topped with syrup and fresh berries provided a satisfying meal that left Rachel feeling pleasantly satiated.

    Những chiếc bánh kếp dày và mềm phủ siro và quả mọng tươi mang đến một bữa ăn thỏa mãn khiến Rachel cảm thấy no nê dễ chịu.

  • The fresh seafood platter at the restaurant was so delectable that Lucas closed his eyes and allowed himself to be completely satiated by the meal.

    Đĩa hải sản tươi sống tại nhà hàng ngon đến nỗi Lucas nhắm mắt lại và để mình hoàn toàn thỏa mãn với bữa ăn.

  • With her stomach bursting from the delicious feast, Emily pushed her plate aside and leaned back, feeling fully satiated and pleased.

    Với cái bụng no căng vì bữa tiệc ngon lành, Emily đẩy đĩa thức ăn sang một bên và ngả người ra sau, cảm thấy hoàn toàn thỏa mãn và hài lòng.

  • After the steaming bowl of pasta with a generous amount of tomato and basil sauce, Michael felt wonderfully satiated and sated.

    Sau khi thưởng thức bát mì ống nóng hổi với rất nhiều sốt cà chua và húng quế, Michael cảm thấy vô cùng thỏa mãn và no nê.

  • Sarah hiked for hours and, upon returning home, felt her body craving sustenance. She indulged in an array of fresh fruits and vegetables, which left her feeling fulfilled and satiated.

    Sarah đi bộ đường dài trong nhiều giờ và khi trở về nhà, cô cảm thấy cơ thể mình thèm ăn. Cô đã thưởng thức một loạt các loại trái cây và rau quả tươi, khiến cô cảm thấy thỏa mãn và no đủ.

  • The cheesy and flavorful grilled cheese sandwich, coupled with a cup of creamy tomato soup, left James feeling completely satiated and satisfied.

    Bánh mì phô mai nướng thơm ngon, béo ngậy, ăn kèm với một cốc súp cà chua béo ngậy khiến James cảm thấy hoàn toàn no nê và thỏa mãn.