Định nghĩa của từ sate

sateverb

sate

/seɪt//seɪt/

Từ "sate" ban đầu xuất phát từ tiếng Indonesia, nơi nó được viết là "sate". Nguồn gốc chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng từ "sate" bắt nguồn từ tiếng Phạn "satāh", có nghĩa là "twined" hoặc "wrapped". Điều này có thể ám chỉ cách chế biến sate truyền thống bằng cách quấn thịt đã ướp gia vị trên xiên với một bó gia vị và thảo mộc. Một giả thuyết khác cho rằng "sate" xuất phát từ Java cổ "sayē", có nghĩa là "nướng xiên". Giả thuyết này được hỗ trợ bởi thực tế là sate theo truyền thống được nấu bằng cách xiên và nướng thịt trên ngọn lửa. Bất kể nguồn gốc của nó, từ "sate" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ Đông Nam Á, bao gồm tiếng Mã Lai, tiếng Tagalog, tiếng Thái và tiếng Việt. Trong tiếng Anh, "sate" đã được chuyển thể thành "satay" để phản ánh tốt hơn cách phát âm của từ tiếng Indonesia. Nhìn chung, sự phổ biến và tính linh hoạt của món ăn truyền thống này đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn lâu dài và ý nghĩa văn hóa của nó trong khu vực.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy

typeDefault

meaningbão

namespace
Ví dụ:
  • After indulging in a delicious meal of satay skewers, we all felt content and satisfied.

    Sau khi thưởng thức bữa ăn xiên nướng satay ngon lành, tất cả chúng tôi đều cảm thấy hài lòng và thỏa mãn.

  • The spicy peanut sauce from the sate made my taste buds dance with pleasure.

    Nước sốt đậu phộng cay nồng từ saté khiến vị giác của tôi nhảy múa vì thích thú.

  • The sate grill excited a flicker of salivation from my mouth, as the cook beckoned me towards the sizzling treats.

    Món nướng saté khiến tôi thèm nhỏ dãi khi người đầu bếp ra hiệu cho tôi đến gần những món ăn đang sôi sùng sục.

  • As an Indonesian food lover, I simply couldn't resist the aromatic and tender sate meat, cooling my throat with refreshing cucumber slices.

    Là một người yêu thích ẩm thực Indonesia, tôi không thể cưỡng lại được hương vị thơm ngon và mềm mại của thịt sate, làm mát cổ họng tôi bằng những lát dưa chuột tươi mát.

  • The smoky aroma of the chargrilled sate spread promptly through the air, inviting diners to indulge their senses.

    Mùi khói của thịt sate nướng lan tỏa nhanh chóng trong không khí, mời gọi thực khách thỏa mãn các giác quan của mình.

  • Every bite of the moist and juicy sate triggered a wave of sensational pleasure that had me begging for more.

    Mỗi miếng thịt satê mềm mại và mọng nước đều khơi dậy một làn sóng khoái cảm tuyệt vời khiến tôi muốn ăn thêm.

  • The sate was so well executed, it left my tongue yearning for more and my gut eager to consume more heavenly morsels.

    Món sate được chế biến rất khéo léo, khiến lưỡi tôi thèm muốn thêm nữa và ruột tôi háo hức được thưởng thức thêm những miếng ngon tuyệt vời nữa.

  • The street vendor expertly balanced skewers of tender meats and zesty vegetables on long forks, tucking the sate in and around the flame to cook.

    Người bán hàng rong khéo léo xiên những xiên thịt mềm và rau củ tươi ngon trên những chiếc nĩa dài, nhét thịt vào và xung quanh ngọn lửa để nướng chín.

  • The smoky, rich flavor of the sate is what makes people crave it over and over again.

    Hương vị khói, đậm đà của sate là thứ khiến mọi người thèm muốn nó hết lần này đến lần khác.

  • The sate, served with tart lime and spicy chili sauce, urgently wrangled at my taste buds, promising satisfaction with each bite.

    Món sate, ăn kèm với chanh chua và nước sốt ớt cay, nhanh chóng chiếm trọn vị giác của tôi, hứa hẹn sẽ làm tôi hài lòng với từng miếng cắn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches