- The company's confidential documents are securely stored in a sleek steel file cabinet in the HR department.
Các tài liệu mật của công ty được lưu trữ an toàn trong tủ hồ sơ bằng thép bóng loáng ở phòng nhân sự.
- The attorney requested access to the defendant's criminal records, which are neatly organized in a file cabinet located in the evidence room.
Luật sư yêu cầu được tiếp cận hồ sơ tội phạm của bị cáo, được sắp xếp gọn gàng trong tủ hồ sơ đặt tại phòng lưu trữ chứng cứ.
- After a long day of work, the accountant walked over to the file cabinet and unlocked it, ostensibly to retrieve a specific file for a client.
Sau một ngày làm việc dài, người kế toán đi đến tủ hồ sơ và mở khóa, mục đích là để lấy một hồ sơ cụ thể cho khách hàng.
- The filing clerk had the unenviable task of organizing and labeling all the files in the overflowing file cabinet, which seemed to grow larger by the day.
Nhân viên lưu trữ hồ sơ có nhiệm vụ không mấy dễ chịu là sắp xếp và dán nhãn tất cả các hồ sơ trong tủ hồ sơ chật cứng, dường như ngày một lớn hơn.
- The legal secretary used her color-coded system to skillfully navigate through the files in the cabinet, efficiently finding the necessary documents in a matter of seconds.
Thư ký pháp lý đã sử dụng hệ thống mã màu của mình để khéo léo tìm kiếm các hồ sơ trong tủ, tìm ra các tài liệu cần thiết chỉ trong vài giây.
- The tight-lipped sales manager insisted that commerce-sensitive information be kept locked away in the file cabinet, which he guarded obsessively.
Người quản lý bán hàng kín tiếng nhất quyết yêu cầu phải giữ kín thông tin thương mại nhạy cảm trong tủ hồ sơ mà ông canh giữ một cách ám ảnh.
- The new executive asked her administrative assistant to retrieve the entirety of the company's quarterly reports from the imposing file cabinet in the corner.
Giám đốc điều hành mới yêu cầu trợ lý hành chính lấy toàn bộ báo cáo hàng quý của công ty từ tủ hồ sơ đồ sộ ở góc phòng.
- The finance director's excitement was palpable as she moved from department to department, identifying and transferring outdated or redundant files from the bulging cabinet.
Sự phấn khích của giám đốc tài chính thể hiện rõ khi bà di chuyển từ phòng ban này sang phòng ban khác, xác định và chuyển các hồ sơ lỗi thời hoặc trùng lặp ra khỏi tủ hồ sơ cồng kềnh.
- Confidently, the medical records staff delved into the cabinet, granted access to only the most trusted and adept individuals.
Đội ngũ nhân viên hồ sơ y tế tự tin nghiên cứu tủ hồ sơ, chỉ cấp quyền truy cập cho những cá nhân đáng tin cậy và có năng lực nhất.
- The office manager urged her staff to respect the file cabinet's protocols, reminding them that they held sensitive information crucial to the company's success.
Người quản lý văn phòng thúc giục nhân viên tôn trọng các quy định của tủ hồ sơ, nhắc nhở họ rằng chúng lưu giữ thông tin nhạy cảm có vai trò quan trọng đối với sự thành công của công ty.