Định nghĩa của từ file cabinet

file cabinetnoun

tủ hồ sơ

/ˈfaɪl kæbɪnət//ˈfaɪl kæbɪnət/

Thuật ngữ "file cabinet" là sự kết hợp của hai từ: "file" và "cabinet". Thuật ngữ "file" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, và vào thời điểm đó, nó có nghĩa là danh sách hoặc sổ đăng ký tên. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi để bao gồm một tập hợp các giấy tờ liên quan, đặc biệt là những giấy tờ tuân theo một hệ thống hoặc thứ tự cụ thể. Từ "cabinet" cũng có lịch sử lâu đời, được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cabinet", dùng để chỉ một căn phòng nhỏ hoặc tủ quần áo dùng để cất giữ đồ đạc. Vào cuối thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu gắn liền với một món đồ nội thất được thiết kế để đựng các tài liệu quan trọng hoặc đồ vật có giá trị, chẳng hạn như bàn làm việc của thư ký. Khái niệm về "file cabinet" như chúng ta biết ngày nay xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 với nhu cầu ngày càng tăng về việc lưu trữ và quản lý tài liệu hiệu quả. Những chiếc tủ mới được phát triển này kết hợp các ngăn kệ và ngăn kéo được thiết kế riêng để đựng và sắp xếp các giấy tờ đã lưu trữ, giúp việc định vị và lấy các tài liệu cụ thể dễ dàng hơn. Tóm lại, thuật ngữ "file cabinet" kết hợp ý nghĩa lịch sử của cả "file" và "cabinet" để mô tả một món đồ nội thất chuyên dụng được sử dụng để lưu trữ và sắp xếp tài liệu một cách có hệ thống và hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • The company's confidential documents are securely stored in a sleek steel file cabinet in the HR department.

    Các tài liệu mật của công ty được lưu trữ an toàn trong tủ hồ sơ bằng thép bóng loáng ở phòng nhân sự.

  • The attorney requested access to the defendant's criminal records, which are neatly organized in a file cabinet located in the evidence room.

    Luật sư yêu cầu được tiếp cận hồ sơ tội phạm của bị cáo, được sắp xếp gọn gàng trong tủ hồ sơ đặt tại phòng lưu trữ chứng cứ.

  • After a long day of work, the accountant walked over to the file cabinet and unlocked it, ostensibly to retrieve a specific file for a client.

    Sau một ngày làm việc dài, người kế toán đi đến tủ hồ sơ và mở khóa, mục đích là để lấy một hồ sơ cụ thể cho khách hàng.

  • The filing clerk had the unenviable task of organizing and labeling all the files in the overflowing file cabinet, which seemed to grow larger by the day.

    Nhân viên lưu trữ hồ sơ có nhiệm vụ không mấy dễ chịu là sắp xếp và dán nhãn tất cả các hồ sơ trong tủ hồ sơ chật cứng, dường như ngày một lớn hơn.

  • The legal secretary used her color-coded system to skillfully navigate through the files in the cabinet, efficiently finding the necessary documents in a matter of seconds.

    Thư ký pháp lý đã sử dụng hệ thống mã màu của mình để khéo léo tìm kiếm các hồ sơ trong tủ, tìm ra các tài liệu cần thiết chỉ trong vài giây.

  • The tight-lipped sales manager insisted that commerce-sensitive information be kept locked away in the file cabinet, which he guarded obsessively.

    Người quản lý bán hàng kín tiếng nhất quyết yêu cầu phải giữ kín thông tin thương mại nhạy cảm trong tủ hồ sơ mà ông canh giữ một cách ám ảnh.

  • The new executive asked her administrative assistant to retrieve the entirety of the company's quarterly reports from the imposing file cabinet in the corner.

    Giám đốc điều hành mới yêu cầu trợ lý hành chính lấy toàn bộ báo cáo hàng quý của công ty từ tủ hồ sơ đồ sộ ở góc phòng.

  • The finance director's excitement was palpable as she moved from department to department, identifying and transferring outdated or redundant files from the bulging cabinet.

    Sự phấn khích của giám đốc tài chính thể hiện rõ khi bà di chuyển từ phòng ban này sang phòng ban khác, xác định và chuyển các hồ sơ lỗi thời hoặc trùng lặp ra khỏi tủ hồ sơ cồng kềnh.

  • Confidently, the medical records staff delved into the cabinet, granted access to only the most trusted and adept individuals.

    Đội ngũ nhân viên hồ sơ y tế tự tin nghiên cứu tủ hồ sơ, chỉ cấp quyền truy cập cho những cá nhân đáng tin cậy và có năng lực nhất.

  • The office manager urged her staff to respect the file cabinet's protocols, reminding them that they held sensitive information crucial to the company's success.

    Người quản lý văn phòng thúc giục nhân viên tôn trọng các quy định của tủ hồ sơ, nhắc nhở họ rằng chúng lưu giữ thông tin nhạy cảm có vai trò quan trọng đối với sự thành công của công ty.