Định nghĩa của từ filing

filingnoun

nộp hồ sơ

/ˈfaɪlɪŋ//ˈfaɪlɪŋ/

Từ "filing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "filer", có nghĩa là "quay". Từ này ám chỉ hành động tạo sợi bằng cách kéo sợi thông qua một thiết bị gọi là "file". Các dạng ban đầu của "filing" liên quan đến việc sử dụng một cái giũa, một công cụ có bề mặt nhám, để làm mịn hoặc định hình vật liệu. Quá trình này tương tự như cách một người thợ kéo sợi kéo sợi để tạo ra một sợi. Theo thời gian, ý nghĩa của "filing" được mở rộng để bao gồm các hình thức tổ chức và lưu trữ thông tin khác, chẳng hạn như lưu trữ tài liệu trong tủ hoặc thư mục, thường được gọi là "file".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giũa

meaning(số nhiều) mạt giũa

typeDefault

meaningsự đưa vào phiếu ghi tên, sự đưa vào bộ phận lưu trữ

namespace

the act of putting documents, letters, etc. into a file

hành động đưa tài liệu, thư từ, v.v. vào một tập tin

something that is placed in an official record

một cái gì đó được đặt trong một hồ sơ chính thức

Ví dụ:
  • a bankruptcy filing

    nộp đơn phá sản

very small pieces of metal, made when a larger piece of metal is filed

những mảnh kim loại rất nhỏ, được tạo ra khi một mảnh kim loại lớn hơn được dũa

Ví dụ:
  • iron filings

    mạt sắt