Định nghĩa của từ fight out

fight outphrasal verb

chiến đấu ra

////

Cụm từ "fight it out" có thể bắt nguồn từ nước Anh thế kỷ 17, nơi ban đầu nó được dùng để mô tả những cuộc xung đột về thể chất giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cũ "fighen", có nghĩa là đấu tranh hoặc vật lộn. Theo thời gian, cụm từ "fight it out" bắt đầu mang ý nghĩa tượng trưng hơn. Đến thế kỷ 19, nó được dùng để mô tả những tranh chấp về mặt trí tuệ hoặc lời nói giữa con người cũng như tranh chấp về thể chất. Ví dụ, trong đoạn trích sau đây từ một cuốn sách xuất bản năm 1817, tác giả mô tả một cuộc tranh luận gay gắt giữa hai nhân vật chính trị: "Họ đã thảo luận và tranh luận một cách thẳng thắn; nhưng cả hai bên đều thấy rằng họ không thể tiến xa hơn nữa mà không có sự thù địch, và quyết tâm đấu tranh trong một cuộc đấu tay đôi ở quốc hội" (William Gifford, The Baviad). Ngày nay, cụm từ "fight it out" vẫn thường được dùng để mô tả cả xung đột về thể chất và trí tuệ, thường trong bối cảnh không chính thức hơn. Ví dụ: - "Chúng ta hãy để nó ở đây và chiến đấu trong cuộc họp tiếp theo" (ám chỉ một bất đồng trong cuộc họp kinh doanh). - "Cô ấy nói rằng cô ấy có thể đánh bại tôi trong môn quần vợt, vì vậy tôi đã thách đấu cô ấy trên sân vào cuối tuần này" (ám chỉ một cuộc thi thể thao). Trong mỗi ví dụ này, "chiến đấu" truyền tải cảm giác quyết tâm và dữ dội trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc giải quyết bất đồng.

namespace
Ví dụ:
  • After a heated debate, they decided to fight out the issue during a meeting with their superiors.

    Sau một cuộc tranh luận nảy lửa, họ quyết định giải quyết vấn đề này trong cuộc họp với cấp trên.

  • The two hockey teams fought out a thrilling match that went into overtime.

    Hai đội khúc côn cầu đã có một trận đấu đầy kịch tính và kéo dài đến hiệp phụ.

  • In a crowded marketplace, two vendors fought out a bitter argument over a customer's purchase.

    Trong một khu chợ đông đúc, hai người bán hàng đang tranh cãi gay gắt về việc mua hàng của một khách hàng.

  • The protagonist fought out an intense battle against the evil sorcerer to save the kingdom from destruction.

    Nhân vật chính đã chiến đấu một trận chiến dữ dội với tên phù thủy độc ác để cứu vương quốc khỏi sự hủy diệt.

  • Jake and his opponent fought out a fierce boxing match that lasted for twelve rounds.

    Jake và đối thủ đã đấu một trận quyền anh dữ dội kéo dài mười hai hiệp.

  • The two parties fought out their differences on the beach with beach balls and water guns.

    Hai bên đã giải quyết bất đồng trên bãi biển bằng bóng bãi biển và súng nước.

  • The jury struggled to fight out a verdict in a highly contested court case.

    Hội đồng xét xử đã phải rất vất vả để đưa ra phán quyết trong một vụ kiện có tính tranh chấp cao.

  • The climax of the movie was a spectacular fight scene where the hero fought out the villain.

    Đỉnh cao của bộ phim là cảnh chiến đấu ngoạn mục khi người anh hùng chiến đấu với kẻ phản diện.

  • The two siblings fought out over the last slice of pizza, leaving their parents bemused.

    Hai anh em tranh nhau miếng pizza cuối cùng khiến bố mẹ họ vô cùng ngạc nhiên.

  • The athletes fought out an exhausting race, each pushing the other to their limits.

    Các vận động viên đã trải qua một cuộc đua mệt mỏi, mỗi người đều thúc đẩy đối phương đến giới hạn của mình.