Định nghĩa của từ contend

contendverb

tranh đấu

/kənˈtend//kənˈtend/

Nguồn gốc của từ "contend" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cimtan", có nghĩa là "đo lường, so sánh hoặc gặp nhau trong chiến đấu". Từ này phát triển theo thời gian và biến thể tiếng Pháp cổ của nó, "cuntener", đã xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13. Tiền tố "con-" sau đó được thêm vào dạng tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ của nó, tạo thành từ tiếng Pháp cổ "contenir". Từ tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ "contenir" này có nghĩa là "chứa đựng, giữ hoặc duy trì" và chứa từ gốc tiếng Latin "tenere", có nghĩa là "giữ". Đến thế kỷ 14, "contender" và "contending" đã xuất hiện, với nghĩa trước là "one who contends or opposes." Nghĩa của "contend" đã phát triển để bao gồm cả ý tưởng phấn đấu hoặc cạnh tranh, đặc biệt là trong bối cảnh của các trận chiến và tranh chấp. Nhìn chung, "contend" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon và tiếng Pháp cổ tập trung vào các khái niệm cạnh tranh, đối lập và so sánh.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningchiến đấu, đấu tranh

exampleI contend that it is impossible: tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được

exampleto contend with difficulties: đấu tranh với những khó khăn

meaningtranh giành, ganh đua

exampleto contend with someone for a prize: tranh giải với ai

meaningtranh cãi, tranh luận

type ngoại động từ

meaningdám chắc rằng, cho rằng

exampleI contend that it is impossible: tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được

exampleto contend with difficulties: đấu tranh với những khó khăn

namespace

to say that something is true, especially in an argument

để nói rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt là trong một cuộc tranh luận

Ví dụ:
  • I would contend that the minister's thinking is flawed on this point.

    Tôi cho rằng suy nghĩ của Bộ trưởng là sai lầm về điểm này.

  • As expected, the two competitors contended fiercely for the top spot in the race.

    Đúng như dự đoán, hai đối thủ đã cạnh tranh quyết liệt để giành vị trí cao nhất trong cuộc đua.

  • The two sisters contended for their parents' affection and attention as children.

    Hai chị em luôn tranh giành tình cảm và sự quan tâm của cha mẹ khi còn nhỏ.

  • The scientists contended that their study proved the existence of dark matter.

    Các nhà khoa học khẳng định nghiên cứu của họ đã chứng minh được sự tồn tại của vật chất tối.

  • After years of negotiations, the two nations finally contended for a peaceful resolution to their border dispute.

    Sau nhiều năm đàm phán, cuối cùng hai nước đã đạt được thỏa thuận giải quyết hòa bình tranh chấp biên giới.

Từ, cụm từ liên quan

to compete against somebody in order to gain something

cạnh tranh với ai để đạt được cái gì đó

Ví dụ:
  • Three armed groups were contending for power.

    Ba nhóm vũ trang đang tranh giành quyền lực.