Định nghĩa của từ tussle

tusslenoun

cuộc đấu tranh

/ˈtʌsl//ˈtʌsl/

Từ "tussle" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tus(t)an", có nghĩa là "đấu tranh" hoặc "phấn đấu". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "tysta", có nghĩa là "đẩy" hoặc "đâm". Vào thế kỷ 14, từ "tussle" xuất hiện như một động từ, có nghĩa là "đấu tranh hoặc tranh giành trong một cuộc thi" hoặc "tham gia vào một cuộc đấu vật". Theo thời gian, ý nghĩa của "tussle" được mở rộng để bao gồm một cuộc đấu tranh vui tươi hoặc thân thiện, như được thấy trong các cụm từ như "tussle with" hoặc "tussle over." Ngày nay, "tussle" thường được sử dụng để mô tả một cuộc đấu tranh thân thiện hoặc vui vẻ, thay vì một cuộc đấu tranh nghiêm túc hoặc dữ dội. Ví dụ, bạn có thể nói "I had a tussle with my sibling over who got to play with the toy first" thay vì "Tôi đã có một cuộc cãi vã nghiêm trọng với anh chị em ruột của mình."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau

exampleto tussle with someone for something: tranh giành với ai cái gì

type nội động từ

meaningẩu đả, đánh nhau; tranh giành

exampleto tussle with someone for something: tranh giành với ai cái gì

namespace
Ví dụ:
  • Maya and her younger brother got into a tussle over who would get to use the last cookie.

    Maya và em trai đã tranh giành nhau xem ai sẽ được dùng chiếc bánh quy cuối cùng.

  • The sales team had a lively tussle over the best marketing strategy for the new product.

    Đội ngũ bán hàng đã có cuộc tranh luận sôi nổi về chiến lược tiếp thị tốt nhất cho sản phẩm mới.

  • Jake and Mike engaged in a heated tussle about who would get to pick the movie for tonight.

    Jake và Mike đã tranh cãi nảy lửa về việc ai sẽ được chọn phim cho tối nay.

  • During the game, the opposing team's players had a fierce tussle for possession of the ball.

    Trong suốt trận đấu, các cầu thủ của đội đối phương đã có cuộc tranh giành quyết liệt để giành quyền sở hữu bóng.

  • The two friends had a playful tussle as they wrestled and rolled around on the floor.

    Hai người bạn đã có một cuộc vật lộn vui vẻ và lăn lộn trên sàn nhà.

  • As they both tried to claim the last slice of pizza, Marcus and Natalie spiralled into a tussle.

    Khi cả hai đều cố gắng giành miếng pizza cuối cùng, Marcus và Natalie đã lao vào đánh nhau.

  • The politicians had a heated tussle over the proposed tax reform bill.

    Các chính trị gia đã có cuộc tranh cãi nảy lửa về dự luật cải cách thuế được đề xuất.

  • The siblings continued bickering during dinner, initiating a long and tiresome tussle.

    Hai anh chị em tiếp tục cãi vã trong bữa tối, dẫn đến một cuộc chiến dai dẳng và mệt mỏi.

  • The supervisors had a tense tussle at the board meeting regarding the new executive decision.

    Các giám sát viên đã có cuộc tranh luận căng thẳng tại cuộc họp hội đồng quản trị về quyết định điều hành mới.

  • The siblings had a rowdy tussle while playing tag around the house, sparking a wave of laughter and joy.

    Hai anh chị em đã có một cuộc vật lộn ồn ào khi chơi trò đuổi bắt quanh nhà, tạo nên một làn sóng tiếng cười và niềm vui.

Từ, cụm từ liên quan

All matches