- During the intense melee, John struggled to fend off his opponents with his sword.
Trong cuộc hỗn chiến dữ dội, John đã phải vật lộn để chống trả đối thủ bằng thanh kiếm của mình.
- The melee broke out suddenly in the crowded marketplace, leaving bystanders scrambling to escape.
Cuộc hỗn chiến xảy ra đột ngột tại khu chợ đông đúc, khiến những người chứng kiến phải vội vã chạy trốn.
- In the chaotic melee, it was difficult to distinguish friends from foes.
Trong cảnh hỗn loạn đó, thật khó để phân biệt được bạn và thù.
- The soldiers engaged in a fierce melee, wielding their weapons with deadly precision.
Những người lính tham gia vào một cuộc cận chiến dữ dội, sử dụng vũ khí với độ chính xác chết người.
- The gladiators clashed swords in the gruesome melee, fighting for their lives in the arena.
Các đấu sĩ đụng kiếm trong trận hỗn chiến kinh hoàng, chiến đấu để giành giật mạng sống trên đấu trường.
- The melee erupted abruptly, as the two factions clashed violently in the city square.
Cuộc hỗn chiến nổ ra đột ngột khi hai phe giao tranh dữ dội tại quảng trường thành phố.
- The wrestlers entered the ring ready for the brutal melee, determined to emerge victorious.
Các đô vật bước vào võ đài đã sẵn sàng cho cuộc hỗn chiến tàn khốc, quyết tâm giành chiến thắng.
- The melee continued for what seemed like an eternity, as the combatants traded blows in a deadly dance.
Cuộc hỗn chiến kéo dài tưởng chừng như vô tận, khi những kẻ đấu kiếm trao đổi đòn đánh trong một điệu nhảy chết chóc.
- The melee left the area covered in debris and blood, a testament to the savagery of the combatants.
Cuộc chiến đẫm máu khiến khu vực này ngập đầy mảnh vỡ và máu, minh chứng cho sự tàn bạo của những kẻ tham chiến.
- The boisterous crowd cheered on as the melee unfolded, their excitement fueling the passion of the fighters.
Đám đông ồn ào reo hò khi cuộc hỗn chiến diễn ra, sự phấn khích của họ tiếp thêm sức mạnh cho niềm đam mê của các võ sĩ.