Định nghĩa của từ fiend

fiendnoun

Fiend

/fiːnd//fiːnd/

Nguồn gốc của từ "fiend" có từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fenden", có nghĩa là "adversary" hoặc "kẻ thù". Trong tiếng Anh trung đại, từ "fiend" thường được dùng để chỉ một con quỷ hoặc linh hồn ma quỷ, thường gắn liền với Cơ đốc giáo và niềm tin vào các thế lực siêu nhiên. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "feinde", cũng có nghĩa là "enemy" hoặc "quỷ dữ", và có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "fendentes", có nghĩa là "hostile" hoặc "đối lập với". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra để bao gồm bất kỳ người hoặc vật nào gây hại, rắc rối hoặc khó chịu. Tuy nhiên, mối liên hệ với cái ác siêu nhiên hoặc các sinh vật ma quỷ vẫn tiếp tục, như được thấy trong văn hóa đại chúng thông qua các từ như "fiendish" hoặc "fiend's lair." Nhìn chung, nguồn gốc của từ "fiend" phản ánh quan điểm thời trung cổ về các thực thể siêu nhiên là những sinh vật mạnh mẽ và độc ác có thể gây hại cho con người, nhưng ngày nay nó thường được sử dụng như một thuật ngữ mô tả cho bất kỳ điều gì khó khăn hoặc khó chịu khi đối phó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningma quỷ, quỷ sứ

meaningkẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn

meaningngười thích, người nghiện

examplean opium fiend: người nghiện thuốc phiện

namespace

a very cruel or unpleasant person

một người rất độc ác hoặc khó chịu

a person who is very interested in the thing mentioned

một người rất quan tâm đến điều được đề cập

Ví dụ:
  • a crossword fiend

    một kẻ mê ô chữ

Từ, cụm từ liên quan

an evil spirit

một linh hồn xấu xa