danh từ
ma quỷ, yêu ma, ma quái
người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
(từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái
quỷ
/ˈdiːmən//ˈdiːmən/Từ "demon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "daimón" (δαίμων), có nghĩa là "spirit" hoặc "sinh vật siêu nhiên". Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, quỷ được coi là các vị thần nhỏ hoặc các sinh vật siêu nhiên phục vụ như người hầu của các vị thần hoặc sống ở thế giới ngầm. Thuật ngữ "demon" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một thiên thần sa ngã hoặc một linh hồn độc ác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ sinh vật siêu nhiên độc ác nào, chẳng hạn như ác quỷ hoặc linh hồn xấu xa. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "demon" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người hoặc một vật được coi là kẻ hành hạ, gây phiền nhiễu hoặc là nguồn gốc của đau khổ. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp cổ đại và khái niệm về các sinh vật siêu nhiên.
danh từ
ma quỷ, yêu ma, ma quái
người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
(từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái
an evil spirit
một linh hồn xấu xa
Người dân tin rằng cô gái bị quỷ ám.
ma quỷ tra tấn tội nhân nơi địa ngục
một nghi lễ cổ xưa để xua đuổi ma quỷ
câu chuyện về du khách bị quỷ dữ tấn công
something that causes a person to worry and makes them unhappy
cái gì đó khiến một người lo lắng và làm cho họ không vui
lũ quỷ ghen tị
Cô ấy đã phải chiến đấu với những con quỷ cá nhân trong suốt cuộc đời trưởng thành của mình.
Anh ta bị quấy rầy bởi những con quỷ quay trở lại thời thơ ấu đau thương của anh ta.
a person who does something very well or with a lot of energy
một người làm điều gì đó rất tốt hoặc với rất nhiều năng lượng
Anh ấy trượt tuyết như một con quỷ.
Anh ta là một con quỷ: anh ta dậy sớm, anh ta tập thể dục, anh ta về nhà sớm, anh ta học, anh ta lại tập thể dục…
All matches