Định nghĩa của từ pest

pestnoun

côn trùng

/pest//pest/

Từ "pest" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Trong cách sử dụng sớm nhất, "pest" dùng để chỉ bất kỳ người hoặc vật nào khó chịu, phiền phức hoặc gây phiền nhiễu. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như được chứng minh trong các cụm từ như "a pest on Facebook" hoặc "a pest in the classroom." Tuy nhiên, hàm ý hiện tại của nó là một sinh vật phá hoại gây ra bệnh tật hoặc gây hại cho cây trồng và vật nuôi bắt nguồn từ một nguồn gốc khác. Trong thế kỷ 17, từ "pest" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn để mô tả sự tàn phá của các bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là ở các khu vực thành thị nơi điều kiện vệ sinh kém và tình trạng quá tải tạo điều kiện cho các bệnh này lây lan nhanh chóng. Trong bối cảnh này, "pests" là các loài gặm nhấm, côn trùng và các sinh vật khác xâm nhập vào môi trường sống của con người và được xác định là vật mang các bệnh chết người như bệnh dịch hạch, bệnh tả và sốt phát ban. Mối liên hệ giữa sâu bệnh và bệnh tật đã được củng cố vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học và quan chức y tế công cộng bắt đầu nhận ra vai trò của vệ sinh và vệ sinh trong việc ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh này. Ngày nay, thuật ngữ "pest control" đồng nghĩa với việc quản lý quần thể sâu bệnh trong nông nghiệp và hộ gia đình, vừa để bảo vệ sức khỏe con người vừa để duy trì năng suất của cây trồng và vật nuôi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm hại, vật làm hại

examplegarden pests: sâu chuột làm hại vườn

meaning(nghĩa bóng) tai hoạ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence

namespace

an insect or animal that destroys plants, food, etc.

một loài côn trùng hoặc động vật phá hoại thực vật, thức ăn, v.v.

Ví dụ:
  • insect/plant/garden pests

    côn trùng/thực vật/vườn gây hại

  • a pest control officer

    một nhân viên kiểm soát dịch hại

  • These birds provide a useful function in controlling insect pests.

    Những con chim này cung cấp một chức năng hữu ích trong việc kiểm soát côn trùng gây hại.

  • The kitchen was infested with cockroaches, making them a real pest for the homeowner.

    Nhà bếp bị gián xâm chiếm, khiến chúng trở thành mối phiền toái thực sự đối với chủ nhà.

  • The garden was overrun with slugs and snails, causing damage to the plants and acting as pesky pests.

    Khu vườn bị sên và ốc sên xâm chiếm, gây hại cho cây trồng và trở thành loài gây hại khó chịu.

an annoying person or thing

một người hoặc vật gây phiền nhiễu

Ví dụ:
  • That child is being a real pest.

    Đứa trẻ đó thực sự là một kẻ gây hại.

  • Ex-colleagues describe him as a sex pest.

    Các đồng nghiệp cũ mô tả anh ta như một kẻ gây hại tình dục.

Từ, cụm từ liên quan