Định nghĩa của từ ferry boat

ferry boatnoun

phà thuyền

/ˈferi bəʊt//ˈferi bəʊt/

Từ "ferry" được cho là bắt nguồn từ "farrī" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "mang theo". Vào thời Trung cổ, các chiến binh Bắc Âu đã mang theo thuật ngữ này khi họ di cư và xâm lược nước Anh, nơi mà cuối cùng nó đã trở thành một từ quen thuộc trong phương ngữ địa phương. Người ta cho rằng dịch vụ phà đầu tiên ở Anh đã tồn tại từ đầu thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên, khi người Saxon sử dụng những chiếc thuyền nhỏ làm bằng sậy đan để vận chuyển bản thân qua các con sông và cửa sông. Những chiếc thuyền này được kéo bởi những người đàn ông ở hai bên bờ sông khi họ lội qua vùng nước nông hơn. Khi công nghệ vận tải phát triển, phà trở nên lớn hơn và tinh vi hơn, có khả năng chở không chỉ người mà còn cả gia súc và hàng hóa. Vào thời điểm này, thuật ngữ "ferry boat" hoặc "ferryman" đã được sử dụng. Ở Anh, từ "ferry" được viết theo nhiều cách khác nhau như "farī", "fary" và "ferri", cùng nhiều cách khác, trước khi cuối cùng nó được định hình thành dạng hiện đại vào thế kỷ 17. Nguồn gốc được cho là của giai điệu quen thuộc do "người lái đò ma" của London chơi trên thuyền của họ, được gọi là "Wapping Old Stairs", được cho là do một người lái đò sáng tác khi cố gắng cảnh báo những người thủy thủ khác về mối nguy hiểm do vùng nước nông gây ra. Ngày nay, dịch vụ phà hoạt động trên khắp thế giới, từ những chiếc thuyền đáy phẳng đơn giản đến những tàu vận tải lớn chở hàng trăm hành khách trên những vùng nước rộng lớn. Tóm lại, từ "ferry" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, có nghĩa là "mang theo" và đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ các dịch vụ vận tải đường thủy.

namespace
Ví dụ:
  • We boarded the ferry boat at 9 am to make our way across the choppy waters of the bay.

    Chúng tôi lên phà lúc 9 giờ sáng để đi qua vùng nước gợn sóng của vịnh.

  • The ferry boat departed promptly from the pier, carrying dozens of commuters to their destinations.

    Chiếc phà khởi hành đúng giờ từ bến tàu, chở hàng chục hành khách đến đích.

  • The ferry boat swayed gently in the calm ocean currents, offering breathtaking views of the coastline.

    Chiếc phà lắc lư nhẹ nhàng theo dòng hải lưu êm đềm, mang đến quang cảnh bờ biển ngoạn mục.

  • Passengers on the ferry boat enjoyed a buffet lunch while watching the sun set for another picturesque day.

    Hành khách trên phà thưởng thức bữa trưa tự chọn trong khi ngắm hoàng hôn trong một ngày đẹp như tranh vẽ.

  • The ferry boat's captain skillfully maneuvered the vessel through a narrow passage, evading the treacherous rocks beneath the waterline.

    Thuyền trưởng phà đã khéo léo điều khiển con tàu đi qua một lối đi hẹp, tránh những tảng đá nguy hiểm bên dưới mực nước.

  • The ferry boat's cabin area was cozy and comfortable, with ample seating, Wi-Fi, and a lounge serving refreshments.

    Khu vực cabin của phà rất ấm cúng và thoải mái, có nhiều chỗ ngồi, Wi-Fi và phòng chờ phục vụ đồ uống giải khát.

  • The ferry boat's horn blared as it arrived at its final destination, signaling the end of a memorable journey for its passengers.

    Tiếng còi phà vang lên khi đến đích cuối cùng, báo hiệu kết thúc một hành trình đáng nhớ đối với hành khách.

  • The ferry boat's engines hummed as we disembarked, thankful for an efficient mode of transportation that spared us time and hassle.

    Động cơ của phà kêu ầm ầm khi chúng tôi xuống phà, thật may mắn vì có phương tiện di chuyển hiệu quả giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian và công sức.

  • The ferry boat's schedule was reliable, allowing travelers to plan their itineraries with ease and confidence.

    Lịch trình của phà rất đáng tin cậy, cho phép du khách lên kế hoạch cho hành trình của mình một cách dễ dàng và tự tin.

  • The ferry boat's crew were friendly and accommodating, making us feel welcome aboard and providing us with top-notch service.

    Đội ngũ thuyền phà rất thân thiện và nhiệt tình, khiến chúng tôi cảm thấy được chào đón và cung cấp cho chúng tôi dịch vụ hàng đầu.