danh từ
(thực vật học) giống cây chút chít
wet dock: vũng tàu thông với biển
dry dock; graving dock: xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)
floating dock: xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi
khấu đuôi (ngựa...)
to dock wages: cắt bớt lương
to dock supplies: cắt bớt tiếp tế
dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa)
ngoại động từ
cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)
wet dock: vũng tàu thông với biển
dry dock; graving dock: xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)
floating dock: xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi
cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất
to dock wages: cắt bớt lương
to dock supplies: cắt bớt tiếp tế