danh từ
hành khách (đi tàu xe...)
(thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)
(định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
a passenger boat: tàu thuỷ chở hành khách
a passenger train: xe lửa chở hành khách