Định nghĩa của từ fellow feeling

fellow feelingnoun

cảm giác đồng loại

/ˌfeləʊ ˈfiːlɪŋ//ˌfeləʊ ˈfiːlɪŋ/

Thuật ngữ "fellow feeling" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, đặc biệt là trong giới trí thức và văn học Anh. Nguồn gốc của nó có thể được tìm thấy trong triết học và các tác phẩm của Adam Smith, một nhà kinh tế học và triết gia đạo đức người Scotland, người ủng hộ khái niệm đồng cảm hay "fellow feeling" như một nguyên tắc cơ bản của bản chất con người. Trong tác phẩm có ảnh hưởng của mình, "The Theory of Moral Sentiments", xuất bản năm 1759, Smith mô tả sự đồng cảm là khuynh hướng tự nhiên muốn trải nghiệm những cảm xúc giống như người khác, đặc biệt là trong thời điểm đau khổ hoặc tuyệt vọng. Smith tin rằng sự đồng cảm hay "fellow feeling" này là cơ sở cho phán đoán đạo đức và là động lực chính thúc đẩy hành vi có đạo đức trong xã hội. Khi thế kỷ 18 trôi qua, từ "fellow feeling" bắt đầu trở nên phổ biến trong diễn ngôn triết học và văn học Anh. Nó xuất hiện trong nhiều tác phẩm của các nhà văn nổi tiếng thời bấy giờ, chẳng hạn như Samuel Johnson, William Cowper và William Wordsworth, tất cả đều sử dụng thuật ngữ này để diễn đạt tầm quan trọng của sự đồng cảm và thấu hiểu trong tương tác xã hội. Về bản chất, "fellow feeling" đề cập đến trải nghiệm chung của con người về sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và kết nối cảm xúc, thúc đẩy sự đoàn kết và gắn kết xã hội. Mặc dù có một số cuộc tranh luận quan trọng xung quanh định nghĩa và phạm vi của nó, thuật ngữ này vẫn giữ được sự liên quan của nó trong các diễn ngôn đương đại, từ tâm lý học và triết học đến xã hội học và khoa học chính trị.

namespace
Ví dụ:
  • As the singer poured out her heart in the emotional ballad, the audience felt a fellow feeling and was moved to tears.

    Khi nữ ca sĩ trút hết nỗi lòng trong bản ballad đầy cảm xúc, khán giả cảm thấy đồng cảm và rơi nước mắt.

  • The survivors of the disaster shared a deep fellow feeling of loss and grief as they mourned the lives that were lost.

    Những người sống sót sau thảm họa chia sẻ cảm giác mất mát và đau buồn sâu sắc khi họ thương tiếc những sinh mạng đã mất.

  • In the face of adversity, the community came together and found solace in the bond of fellow feeling that tied them together.

    Trước nghịch cảnh, cộng đồng đã đoàn kết lại và tìm thấy niềm an ủi trong mối liên kết đồng loại gắn kết họ lại với nhau.

  • The writer's poignant words resonated with the readers, evoking a fellow feeling of joy, tension, and resolution.

    Những lời lẽ sâu sắc của tác giả đã gây được tiếng vang với người đọc, gợi lên cảm giác vui sướng, căng thẳng và quyết tâm.

  • As the two runners approached the finish line, a wave of fellow feeling surged through the crowd, cheering them on and urging them to give their all.

    Khi hai vận động viên tiến gần đến vạch đích, một làn sóng đồng cảm dâng trào trong đám đông, cổ vũ họ và thúc giục họ cống hiến hết mình.

  • The volunteers who spent their time helping the homeless felt a fellow feeling of compassion and empathy towards those less fortunate.

    Những tình nguyện viên dành thời gian giúp đỡ người vô gia cư cảm thấy đồng cảm và thương cảm với những người kém may mắn hơn.

  • As the dancers twirled and exchanged graceful steps, the audience felt a fellow feeling of awe and admiration.

    Khi các vũ công xoay tròn và trao đổi những bước nhảy uyển chuyển, khán giả cũng cảm thấy một cảm giác kính sợ và ngưỡng mộ.

  • The peace activists shared a deep feeling of unity and solidarity, standing together against the forces of war and violence.

    Các nhà hoạt động vì hòa bình chia sẻ cảm giác đoàn kết và thống nhất sâu sắc, cùng nhau chống lại các thế lực chiến tranh và bạo lực.

  • In the aftermath of the tragedy, the mourners felt a fellow feeling of sorrow and respect for the lives that were lost.

    Sau thảm kịch, những người đưa tang cảm thấy đau buồn và tôn trọng những sinh mạng đã mất.

  • The athletes who competed in the Paralympic Games shared a fellow feeling of triumph and inspiration, demonstrating the extreme limits of human spirit and determination.

    Các vận động viên tham gia Thế vận hội dành cho người khuyết tật đã chia sẻ cảm giác chiến thắng và đầy cảm hứng, chứng minh giới hạn tột cùng của tinh thần và quyết tâm của con người.