Định nghĩa của từ floating rib

floating ribnoun

xương sườn nổi

/ˌfləʊtɪŋ ˈrɪb//ˌfləʊtɪŋ ˈrɪb/

Thuật ngữ "floating rib" dùng để chỉ hai hoặc ba cặp xương sườn thấp nhất trong cơ thể con người. Không giống như phần lớn các xương sườn, được gắn trực tiếp vào xương ức (xương ức) và đốt sống, các xương sườn này không kết nối trực tiếp với xương ức. Thay vào đó, chúng có một đầu sụn cong lên và hòa trộn với màng mỏng, chuyên biệt được gọi là cơ hoành. Đặc điểm giải phẫu độc đáo này cho phép các xương sườn nổi chuyển động tự do và nhẹ nhàng hơn với chuyển động của cơ hoành trong khi thở và các chuyển động bụng sâu khác. Do đó, các xương sườn này không hoàn toàn là "floating" theo nghĩa thông thường, mà thay vào đó là trôi nổi trong một kết nối lỏng lẻo với cơ hoành cho phép phạm vi chuyển động rộng hơn. Thuật ngữ "floating rib" được cho là được đặt ra do đặc điểm giải phẫu độc đáo này, giúp chúng khác biệt với phần lớn lồng ngực.

namespace
Ví dụ:
  • The inflatable boats bobbed gently on the surface of the lake, their floating ribs shimmering in the sun.

    Những chiếc thuyền bơm hơi nhấp nhô nhẹ nhàng trên mặt hồ, thân thuyền lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • The helium balloon lifted off gracefully, its elegant shape created by the inner floating ribs.

    Quả bóng bay heli bay lên một cách duyên dáng, hình dáng thanh lịch của nó được tạo nên bởi những thanh nổi bên trong.

  • The parachute floated silently through the air, the floating ribs allowing it to glide effortlessly.

    Chiếc dù lơ lửng trong không trung một cách im lặng, các thanh dù nổi cho phép chiếc dù lướt đi một cách dễ dàng.

  • The surfer rode the waves with ease, his board's floating ribs providing the perfect balance and buoyancy.

    Người lướt sóng cưỡi sóng một cách dễ dàng, các thanh ván nổi tạo nên sự cân bằng và lực đẩy hoàn hảo.

  • The hot air balloon lifted off gracefully, the floating ribs of its envelope expanding in the wind.

    Khinh khí cầu bay lên một cách duyên dáng, những thanh xương nổi trên vỏ khinh khí cầu xòe ra trong gió.

  • The sailboat glided across the water, its hull's floating ribs ensuring a smooth ride.

    Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ trên mặt nước, các thanh xương nổi trên thân thuyền đảm bảo cho chuyến đi êm ái.

  • The camping mattress floated on the water, the floating ribs inside keeping it afloat.

    Tấm nệm cắm trại nổi trên mặt nước, các thanh xương nổi bên trong giúp giữ cho tấm nệm nổi trên mặt nước.

  • The pool float reclined lazily on the surface of the water, its floating ribs providing comfort and support.

    Phao bơi nằm nghiêng nhẹ nhàng trên mặt nước, các thanh nổi của nó mang lại sự thoải mái và hỗ trợ.

  • The life jacket kept the swimmer afloat, its floating ribs ensuring safety and buoyancy.

    Áo phao giúp người bơi nổi trên mặt nước, các thanh phao nổi đảm bảo an toàn và độ nổi.

  • The paddleboarder paddled atop the waves, the floating ribs of the board keeping her steady and balanced.

    Người chèo ván lướt trên sóng, các thanh ván nổi giúp người chèo giữ thăng bằng và ổn định.

Từ, cụm từ liên quan