Định nghĩa của từ false beginner

false beginnernoun

người mới bắt đầu sai lầm

/ˌfɔːls bɪˈɡɪnə(r)//ˌfɔːls bɪˈɡɪnər/

Thuật ngữ "false beginner" dùng để chỉ người học mới bắt đầu học một ngôn ngữ mới nhưng lại đánh giá thấp nhầm mức độ khó khăn liên quan đến quá trình học. Họ có thể tin rằng vì họ có một số kiến ​​thức cơ bản về ngôn ngữ, họ có thể nhanh chóng tiến bộ lên các trình độ nâng cao hơn mà không cần dành đủ thời gian và công sức. Tuy nhiên, tư duy này có thể dẫn đến sự thất vọng, chán nản và trì trệ trong hành trình học ngôn ngữ của họ, vì để thực sự thành thạo một ngôn ngữ mới đòi hỏi phải thực hành liên tục và kiên trì. Do đó, điều quan trọng đối với người mới bắt đầu là tiếp cận quá trình học với kỳ vọng thực tế, tư duy phát triển và cam kết dành thời gian và nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu học ngôn ngữ của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Despite his false beginner's nerves, John was able to deliver a successful presentation at the company meeting.

    Bất chấp sự lo lắng của người mới bắt đầu, John đã có một bài thuyết trình thành công tại cuộc họp công ty.

  • The student's false beginner's accent faded as she progressed through the language course.

    Giọng nói giả tạo của người mới bắt đầu của học sinh này dần mất đi khi cô bé tiếp tục khóa học ngôn ngữ.

  • The chess player's false beginner's blunder saved him from an eventual loss in the game.

    Sai lầm của người mới chơi cờ vua đã cứu anh ta khỏi một ván thua.

  • The actor's false beginner's stage fright disappeared after several successful performances.

    Nỗi sợ sân khấu của người mới bắt đầu diễn xuất đã biến mất sau nhiều lần biểu diễn thành công.

  • The musician's false beginner's stiffness in playing instruments dissipated with consistent practice.

    Sự cứng nhắc khi mới bắt đầu chơi nhạc cụ của người nhạc sĩ đã biến mất nhờ luyện tập thường xuyên.

  • The student's false beginner's difficulty with a new subject material faded with each passing week.

    Cảm giác khó khăn ban đầu của học sinh với môn học mới dần biến mất sau mỗi tuần trôi qua.

  • The athlete's false beginner's sluggishness turned into a fierce competitor after several tournaments.

    Sự chậm chạp của vận động viên mới vào nghề đã biến thành một đối thủ đáng gờm sau nhiều giải đấu.

  • The artist's false beginner's rough sketches transformed into beautiful creations with persistence.

    Những bản phác thảo thô sơ của người nghệ sĩ đã trở thành những tác phẩm tuyệt đẹp nhờ sự kiên trì.

  • The cook's false beginner's mishaps in the kitchen became a thing of the past with frequent experimentation.

    Những tai nạn sai lầm của người mới vào nghề trong bếp đã trở thành chuyện dĩ vãng nhờ những lần thử nghiệm thường xuyên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches