Định nghĩa của từ false alarm

false alarmnoun

báo động sai

/ˌfɔːls əˈlɑːm//ˌfɔːls əˈlɑːrm/

Nguồn gốc của cụm từ "false alarm" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi hệ thống báo cháy lần đầu tiên được lắp đặt tại các khu vực đô thị. Các hệ thống này bao gồm một mạng lưới các cột đồng thau có gắn chuông quay tay, thường được đặt ở những vị trí chiến lược trên khắp thành phố. Khi hỏa hoạn xảy ra, ai đó sẽ kéo dây xích chuông, chuông sẽ reo và báo động cho lính cứu hỏa địa phương. Tuy nhiên, đôi khi hệ thống sẽ trục trặc hoặc chuông bị xô đẩy, khiến báo động giả vang lên. Thuật ngữ "false alarm" được đặt ra để mô tả tín hiệu gây hiểu lầm này, gây lãng phí thời gian và nguồn lực của sở cứu hỏa mà không có lý do thực sự. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ tình huống nào mà cảnh báo hoặc cảnh báo hóa ra là không có căn cứ.

namespace
Ví dụ:
  • The fire alarm went off for the third time this week, but it was just a false alarm triggered by the smoker in the building.

    Chuông báo cháy đã reo lần thứ ba trong tuần này, nhưng đó chỉ là báo động giả do người hút thuốc trong tòa nhà gây ra.

  • The burglar alarm screeched in the middle of the night, but the police responded quickly and found it was a false alarm caused by the wind.

    Chuông báo trộm kêu vào giữa đêm, nhưng cảnh sát đã phản ứng nhanh chóng và phát hiện ra đó là báo động giả do gió gây ra.

  • The doctor ordered some additional tests because she thought there was something wrong, but it turned out to be a false alarm and the patient was relieved.

    Bác sĩ yêu cầu làm thêm một số xét nghiệm vì bà nghĩ có điều gì đó không ổn, nhưng hóa ra đó chỉ là báo động giả và bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhõm.

  • My car's engine light came on, but it was a false alarm caused by a faulty sensor.

    Đèn báo động cơ xe của tôi bật sáng, nhưng đó là báo động giả do cảm biến bị lỗi.

  • The trained search and rescue dogs detected the scent of a missing person, but after following it for hours, they realized it was just a false alarm.

    Những chú chó nghiệp vụ tìm kiếm và cứu hộ đã phát hiện ra mùi của một người mất tích, nhưng sau nhiều giờ theo dõi, họ nhận ra đó chỉ là báo động giả.

  • The fire department received a call about a burning building, but it was just a false alarm set off by some construction work.

    Đội cứu hỏa đã nhận được cuộc gọi về một tòa nhà đang cháy, nhưng đó chỉ là báo động giả do một số công trình xây dựng gây ra.

  • The festival organizers had to issue an apology after the noise level monitor went off and caused a false alarm, causing people to leave the event before the headliners even took the stage.

    Ban tổ chức lễ hội đã phải đưa ra lời xin lỗi sau khi máy giám sát tiếng ồn kêu và gây ra báo động giả, khiến mọi người phải rời khỏi sự kiện trước khi những nghệ sĩ chính xuất hiện trên sân khấu.

  • The immigration officer flagged the passenger's name for a secondary check, but it turned out to be a false alarm caused by a typing error.

    Nhân viên nhập cư đã đánh dấu tên hành khách để kiểm tra lần hai, nhưng hóa ra đó chỉ là báo động giả do lỗi đánh máy.

  • The patient's heart monitor showed an irregular rhythm, but after further investigation, it was determined to be a false alarm caused by the patient's medication.

    Máy theo dõi tim của bệnh nhân cho thấy nhịp tim không đều, nhưng sau khi điều tra sâu hơn, người ta xác định đó chỉ là báo động giả do thuốc của bệnh nhân gây ra.

  • The security guard raised the alarm after hearing strange noises outside the building, but it turned out to be just a false alarm caused by the wind howling around the corners.

    Người bảo vệ đã báo động sau khi nghe thấy những tiếng động lạ bên ngoài tòa nhà, nhưng hóa ra đó chỉ là báo động giả do tiếng gió hú ở các góc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches