- After watching a crime drama, Jane swore she could recall being a witness to the same crime that was solved in the show, but it was merely a false memory.
Sau khi xem một bộ phim truyền hình tội phạm, Jane thề rằng cô có thể nhớ lại mình đã từng chứng kiến cùng một vụ án được giải quyết trong phim, nhưng đó chỉ là một ký ức sai lầm.
- The suspect's confession was confused, filled with false memories that seemed so real to him, but the detectives realized they were fabrications.
Lời thú tội của nghi phạm rất mơ hồ, chứa đầy những ký ức sai lệch có vẻ rất thật với anh ta, nhưng các thám tử nhận ra đó là bịa đặt.
- Despite what our classmate claimed, we could not accurately remember what was discussed during the last lesson as it was another example of a false memory.
Bất chấp lời bạn cùng lớp khẳng định, chúng tôi không thể nhớ chính xác những gì đã thảo luận trong bài học trước vì đó là một ví dụ khác về trí nhớ sai lệch.
- Tom argued vehemently that he had eaten a portion of steak for dinner last night, but his family insists it was a false memory, as he was actually at a movie theater.
Tom phản đối kịch liệt rằng anh đã ăn một phần bít tết vào bữa tối tối qua, nhưng gia đình anh khẳng định đó chỉ là ký ức sai lầm vì thực tế anh đang ở rạp chiếu phim.
- The FBI's investigation into the serial killer's whereabouts was halted as some of the eyewitnesses' recollections turned out to be false memories.
Cuộc điều tra của FBI về nơi ở của kẻ giết người hàng loạt đã bị dừng lại vì một số hồi ức của nhân chứng hóa ra là ký ức sai.
- The psychologist conducting memory experiments found that participants could not distinguish between real events and imagined scenarios, indicating a prevalence of false memories.
Nhà tâm lý học tiến hành thí nghiệm về trí nhớ phát hiện ra rằng những người tham gia không thể phân biệt được giữa các sự kiện có thật và các tình huống tưởng tượng, cho thấy sự phổ biến của những ký ức sai lệch.
- The judge dismissed the witness's false memories during the trial, warning the jury not to be swayed by them.
Trong phiên tòa, thẩm phán đã bác bỏ những ký ức sai lầm của nhân chứng, đồng thời cảnh báo bồi thẩm đoàn không nên bị ảnh hưởng bởi những ký ức đó.
- The study revealed that people's confidence in their false memories increased with repeated recall, causing them to believe in falsehoods as they grew more complex.
Nghiên cứu cho thấy sự tin tưởng của mọi người vào ký ức sai lầm của mình tăng lên khi họ nhớ lại nhiều lần, khiến họ tin vào sự dối trá khi chúng trở nên phức tạp hơn.
- The suspect's lawyer brought forward evidence to debunk the witness's false memories, leading to a mistrial.
Luật sư của nghi phạm đã đưa ra bằng chứng để bác bỏ những ký ức sai lầm của nhân chứng, dẫn đến việc xét xử lại.
- The therapist explained that many victims of trauma could experience false memories, but she urged the patient not to give credence to them, as they could negatively affect their mental state.
Nhà trị liệu giải thích rằng nhiều nạn nhân của chấn thương có thể có những ký ức sai lệch, nhưng cô ấy khuyên bệnh nhân không nên tin vào những ký ức đó vì chúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trạng thái tinh thần của họ.