Định nghĩa của từ false start

false startnoun

khởi đầu sai lầm

/ˌfɔːls ˈstɑːt//ˌfɔːls ˈstɑːrt/

Thuật ngữ "false start" bắt nguồn từ môn điền kinh, cụ thể là trong các sự kiện điền kinh. Trong các sự kiện này, các vận động viên bắt đầu bằng cách khom người sau vạch xuất phát và chờ tiếng súng hoặc tín hiệu bắt đầu. Nếu một vận động viên nhảy lên hoặc tiến về phía trước trước khi bắt đầu, thì được coi là "false start." Thuật ngữ "false start" được sử dụng để mô tả lỗi này vì về cơ bản đây là lỗi bắt đầu cuộc đua. Vận động viên nghĩ rằng cuộc đua đã bắt đầu và bắt đầu quá sớm, giúp họ có một khởi đầu tốt hơn, nhưng cuối cùng thì đó là một khởi đầu không hợp lệ và họ bị loại hoặc bị phạt. Đây là một lỗi phổ biến, đặc biệt là trong các tình huống áp lực cao và việc sử dụng các thủ tục bắt đầu sai, trọng tài biên và công nghệ (chẳng hạn như khối bắt đầu có cảm biến) đã được triển khai để loại bỏ lỗi bắt đầu sai trong các cuộc thi lớn. Ngoài điền kinh, thuật ngữ "false start" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả các lỗi hoặc sai sót có thể tránh được, đặc biệt là khi một điều gì đó được cho là bắt đầu hoặc bắt đầu. Ví dụ, một cuộc họp bắt đầu sau một sự chậm trễ bất ngờ hoặc một thỏa thuận kinh doanh bị dừng lại vì vi phạm hợp đồng đều có thể được mô tả là khởi đầu sai. Nhìn chung, thuật ngữ này biểu thị một hành động đã được khởi xướng nhưng cuối cùng cần phải được sửa chữa hoặc làm lại để đạt được kết quả mong muốn.

namespace

an unsuccessful attempt to begin something

một nỗ lực không thành công để bắt đầu một cái gì đó

Ví dụ:
  • After a number of false starts, she finally found a job she liked.

    Sau nhiều lần khởi đầu sai lầm, cuối cùng cô cũng tìm được công việc mình yêu thích.

a situation when somebody taking part in a race starts before the official signal has been given

tình huống khi ai đó tham gia một cuộc đua bắt đầu trước khi tín hiệu chính thức được đưa ra

Từ, cụm từ liên quan