Định nghĩa của từ virtuosity

virtuositynoun

sự điêu luyện

/ˌvɜːtʃuˈɒsəti//ˌvɜːrtʃuˈɑːsəti/

"Virtuosity" bắt nguồn từ tiếng Ý "virtù", có nghĩa là "sức mạnh nam tính, lòng dũng cảm, giá trị, sự xuất sắc". Từ này phát triển thành từ tiếng Ý "virtuoso", dùng để chỉ một người có kỹ năng đặc biệt về nghệ thuật hoặc âm nhạc, phản ánh lý tưởng của một nghệ sĩ mạnh mẽ, có năng lực. Từ tiếng Anh "virtuosity" xuất hiện vào thế kỷ 17, tiếp thu nghĩa "kỹ năng kỹ thuật tuyệt vời" từ tiền thân tiếng Ý của nó. Từ này biểu thị sự thể hiện tài năng một cách điêu luyện, thường gắn liền với sự thành thạo về kỹ thuật trong các nỗ lực nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật)

meaningtính ham thích đồ mỹ nghệ

namespace
Ví dụ:
  • The pianist's virtuosity was breathtaking as she effortlessly played Chopin's most complex pieces.

    Sự điêu luyện của nghệ sĩ piano thật đáng kinh ngạc khi cô chơi những bản nhạc phức tạp nhất của Chopin một cách dễ dàng.

  • The violinist's virtuosity shone through in his lightning-fast runs and intricate fingerwork.

    Sự điêu luyện của nghệ sĩ vĩ cầm thể hiện rõ qua những bước chạy nhanh như chớp và kỹ thuật chơi đàn điêu luyện của các ngón tay.

  • The cellist's virtuosity was on full display during Bach's intricate suite, leaving the audience in awe.

    Sự điêu luyện của nghệ sĩ cello đã được thể hiện trọn vẹn trong bản nhạc phức tạp của Bach, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The pianist's virtuosity was so raw and powerful that it seemed to come from within, almost like magic.

    Sự điêu luyện của nghệ sĩ piano rất thô sơ và mạnh mẽ đến nỗi dường như nó xuất phát từ bên trong, gần giống như phép thuật.

  • The flutist's virtuosity was nothing short of astonishing, as she navigated the most challenging passages with ease and grace.

    Sự điêu luyện của nghệ sĩ chơi sáo thực sự đáng kinh ngạc khi cô ấy có thể chơi những đoạn nhạc khó nhất một cách dễ dàng và duyên dáng.

  • The clarinetist's virtuosity was evident in his impeccable articulation and unparalleled technique.

    Sự điêu luyện của nghệ sĩ chơi clarinet được thể hiện rõ qua cách phát âm hoàn hảo và kỹ thuật vô song của ông.

  • The vocalist's virtuosity was a sight to behold, as she cafed effortlessly between the high and low registers of her voice.

    Sự điêu luyện của ca sĩ này thật đáng kinh ngạc khi cô ấy dễ dàng chuyển đổi giữa các quãng cao và quãng thấp trong giọng hát của mình.

  • The guitarist's virtuosity was a true testament to his years of dedication and practice, as he expertly wove complex rhythms and melodies.

    Tài năng chơi guitar điêu luyện của nghệ sĩ này là minh chứng thực sự cho nhiều năm cống hiến và luyện tập của ông, khi ông khéo léo kết hợp những nhịp điệu và giai điệu phức tạp.

  • The percussionist's virtuosity lives up to his reputation as one of the most accomplished and respected musicians in the industry.

    Tài năng của nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ này xứng đáng với danh tiếng là một trong những nhạc sĩ tài năng và được kính trọng nhất trong ngành.

  • The orchestra's virtuosity shone through as they effortlessly executed the most intricate and challenging pieces, proving once again why they are regarded as one of the best ensembles in the world.

    Sự điêu luyện của dàn nhạc đã được thể hiện rõ khi họ dễ dàng biểu diễn những tác phẩm phức tạp và đầy thử thách nhất, một lần nữa chứng minh lý do tại sao họ được coi là một trong những ban nhạc hay nhất thế giới.