Định nghĩa của từ sportsmanship

sportsmanshipnoun

tinh thần thể thao, tinh thần thượng võ

/ˈspɔːtsmənʃɪp/

Định nghĩa của từ undefined

"Sportsmanship" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này phát triển từ "sportsman", ban đầu dùng để chỉ những người tham gia săn bắn hoặc các hoạt động ngoài trời khác. Khi các môn thể thao có tổ chức trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ này được mở rộng để bao hàm hành vi đạo đức và danh dự mà các vận động viên mong đợi. Hậu tố "ship" được thêm vào từ "sportsman" biểu thị một phẩm chất hoặc trạng thái tồn tại. Do đó, "sportsmanship" bao hàm lý tưởng về sự chơi đẹp, tôn trọng đối thủ và chấp nhận cả chiến thắng và thất bại một cách duyên dáng trong bối cảnh các hoạt động cạnh tranh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtinh thần thể thao

meaningtài nghệ thể thao

meaningtính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí

namespace
Ví dụ:
  • The basketball player demonstrated admirable sportsmanship by congratulating his opponent on a well-made shot.

    Cầu thủ bóng rổ đã thể hiện tinh thần thể thao đáng ngưỡng mộ khi chúc mừng đối thủ vì một cú đánh tốt.

  • The runner displayed excellent sportsmanship by encouraging his fellow competitors to keep going, even when they fell behind.

    Người chạy bộ này đã thể hiện tinh thần thể thao tuyệt vời khi động viên những người bạn chạy cùng tiếp tục chạy, ngay cả khi họ bị tụt lại phía sau.

  • The soccer team showed remarkable sportsmanship by conceding a goal to their opponents, despite having a chance to win the game.

    Đội bóng đá đã thể hiện tinh thần thể thao đáng chú ý khi để thủng lưới đối phương mặc dù có cơ hội giành chiến thắng.

  • The gymnast demonstrated exceptional sportsmanship by bowing to her competitor, who performed an equally impressive routine.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thể hiện tinh thần thể thao đặc biệt khi cúi chào đối thủ của mình, người cũng thực hiện một động tác ấn tượng không kém.

  • The volleyball team exhibited exemplary sportsmanship by playing fair, even when they were trailing in the match.

    Đội bóng chuyền đã thể hiện tinh thần thể thao mẫu mực bằng cách chơi đẹp, ngay cả khi họ bị dẫn trước trong trận đấu.

  • The cyclist showed outstanding sportsmanship by stopping to help a fellow competitor, who had suffered an injury during the race.

    Người đi xe đạp đã thể hiện tinh thần thể thao xuất sắc khi dừng lại để giúp đỡ một đối thủ khác bị thương trong cuộc đua.

  • The swimmer displayed commendable sportsmanship by offering a handshake to her opponent at the end of the race, even when she had come in second place.

    Nữ vận động viên bơi lội này đã thể hiện tinh thần thể thao đáng khen ngợi khi bắt tay đối thủ của mình vào cuối cuộc đua, ngay cả khi cô ấy đã về đích thứ hai.

  • The tennis player demonstrated admirable sportsmanship by acknowledging his opponent's superior play, even when he lost the match.

    Tay vợt này đã thể hiện tinh thần thể thao đáng ngưỡng mộ khi thừa nhận lối chơi vượt trội của đối thủ, ngay cả khi anh ta thua trận.

  • The golf player showed remarkable sportsmanship by returning a ball that had drifted into his opponent's line of putt, giving her the chance to make her shot.

    Người chơi golf đã thể hiện tinh thần thể thao đáng chú ý khi trả lại quả bóng trôi vào đường đánh của đối thủ, tạo cơ hội cho cô thực hiện cú đánh của mình.

  • The wrestler displayed exceptional sportsmanship by showing respect to his opponent, even after winning the match.

    Đô vật đã thể hiện tinh thần thể thao đặc biệt khi tôn trọng đối thủ, ngay cả sau khi giành chiến thắng trong trận đấu.