danh từ
sức chứa, chứa đựng, dung tích
năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận
a mind of great capacity: trí óc sâu rộng
this book is within the capacity of young readers: cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được
năng suất
labour capacity: năng suất lao động
Default
(Tech) dung lượng; khả năng; năng lực; công suất