Định nghĩa của từ amenity

amenitynoun

tiện nghi

/əˈmiːnəti//əˈmenəti/

Từ "amenity" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ tiếng Latin "aminare", có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". Theo nghĩa ban đầu, từ này ám chỉ một phẩm chất hữu ích hoặc có lợi, chẳng hạn như khí hậu dễ ​​chịu hoặc tình hình thuận lợi. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh bất động sản và bất động sản, cụ thể là để mô tả một đặc điểm hoặc đặc điểm khiến một nơi nào đó trở nên đáng mơ ước hoặc thoải mái hơn. Ví dụ, một khu vườn đẹp hoặc quang cảnh đẹp sẽ được coi là một tiện nghi. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các ngành như dịch vụ khách sạn, bất động sản và giải trí, để mô tả các đặc điểm và dịch vụ nâng cao trải nghiệm hoặc chất lượng cuộc sống của khách.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính nhã nhặn, tính hoà nhã

meaningsự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)

meaning(số nhiều) những thú vị, những hứng thú

exampleamenities of home life: những thú vui của đời sống gia đình

namespace
Ví dụ:
  • The luxurious hotel boasts a wide range of modern amenities such as a rooftop pool, fitness center, and spa.

    Khách sạn sang trọng này tự hào có nhiều tiện nghi hiện đại như hồ bơi trên sân thượng, trung tâm thể dục và spa.

  • The cozy apartment complex offers various amenities to its residents, including a rooftop garden, community room, and laundry facilities.

    Khu phức hợp căn hộ ấm cúng này cung cấp nhiều tiện nghi cho cư dân, bao gồm vườn trên sân thượng, phòng cộng đồng và dịch vụ giặt ủi.

  • The beachfront villa features breathtaking views and an array of amenities, including private access to the beach, a fully equipped kitchen, and a private swimming pool.

    Biệt thự bên bờ biển có tầm nhìn ngoạn mục và nhiều tiện nghi, bao gồm lối đi riêng ra bãi biển, bếp đầy đủ tiện nghi và hồ bơi riêng.

  • The business conference center offers a variety of amenities to make your meeting a success, such as high-speed internet, AV equipment, and catering services.

    Trung tâm hội nghị kinh doanh cung cấp nhiều tiện nghi để cuộc họp của bạn thành công, chẳng hạn như internet tốc độ cao, thiết bị AV và dịch vụ ăn uống.

  • The motel has all the necessary amenities for travelers, including free Wi-Fi, free parking, and a 24-hour front desk.

    Nhà nghỉ có đầy đủ các tiện nghi cần thiết cho du khách, bao gồm Wi-Fi miễn phí, bãi đậu xe miễn phí và lễ tân phục vụ 24 giờ.

  • The senior living community offers amenities designed for the elderly, such as transportation services, meal plans, and round-the-clock care.

    Cộng đồng người cao tuổi cung cấp các tiện nghi dành riêng cho người cao tuổi, chẳng hạn như dịch vụ vận chuyển, chế độ ăn uống và dịch vụ chăm sóc 24/7.

  • The pet-friendly apartment complex provides amenities for your furry friend, including a dog park, pet wash stations, and pet treat dispensers.

    Khu phức hợp căn hộ thân thiện với vật nuôi cung cấp các tiện nghi cho người bạn lông lá của bạn, bao gồm công viên dành cho chó, trạm rửa thú cưng và máy cung cấp thức ăn cho thú cưng.

  • The college dormitory has numerous amenities to make student life comfortable, such as study rooms, a common room, and vending machines.

    Ký túc xá của trường có nhiều tiện nghi giúp cuộc sống sinh viên thoải mái, chẳng hạn như phòng học, phòng sinh hoạt chung và máy bán hàng tự động.

  • The extended-stay hotel offers apartment-style accommodations with additional amenities, such as a fully equipped kitchen, laundry facilities, and gym access.

    Khách sạn lưu trú dài ngày này cung cấp chỗ nghỉ theo kiểu căn hộ với các tiện nghi bổ sung như bếp đầy đủ tiện nghi, tiện nghi giặt là và quyền sử dụng phòng tập thể dục.

  • The luxury home rental comes equipped with indulgent amenities, including a private cinema, wine cellar, and home automation systems.

    Ngôi nhà cho thuê sang trọng được trang bị nhiều tiện nghi xa hoa, bao gồm rạp chiếu phim riêng, hầm rượu và hệ thống tự động hóa gia đình.