danh từ
cái bị ném hoặc thảy vào mắt
to get an eyeful of sand
bị cát vào đầy mắt
đầy mắt
/ˈaɪfʊl//ˈaɪfʊl/Từ "eyeful" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1400, khi lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "eyfulle". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ofol", có nghĩa là "thứ gì đó được nhìn thấy, cảnh tượng", và giới từ tiếng Anh cổ "on", có nghĩa là "upon" hoặc "trước". Từ "eyeful" ban đầu ám chỉ thứ gì đó hấp dẫn về mặt thị giác, ấn tượng hoặc gây kinh ngạc khi chứng kiến. Tuy nhiên, theo thời gian, nó cũng được sử dụng theo nghĩa tiêu cực hơn để mô tả thứ gì đó choáng ngợp, gây sốc hoặc khó chịu cho mắt. Vào những năm 1500, một cụm từ tương tự, "eyefault", đã được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để chỉ "cơn bệnh đột ngột hoặc nghiêm trọng", có thể là do tác động của những cảnh tượng như vậy lên thị lực của một người. Cách sử dụng này dần biến mất để chuyển sang cách sử dụng rộng rãi hơn là "eyeful,", vẫn là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả những trải nghiệm thị giác mạnh mẽ hoặc có tác động theo một cách nào đó.
danh từ
cái bị ném hoặc thảy vào mắt
to get an eyeful of sand
bị cát vào đầy mắt
an amount of something such as liquid or dust that has been thrown, or blown into your eye
một lượng thứ gì đó như chất lỏng hoặc bụi đã bị ném hoặc thổi vào mắt bạn
một con mắt đầy cát
a person or thing that is beautiful or interesting to look at
một người hoặc một vật đẹp hoặc thú vị khi nhìn vào
Tôi nghe nói bà ấy rất thông minh khi còn trẻ.