tính từ
làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú )
Spellbinding
/ˈspelbaɪndɪŋ//ˈspelbaɪndɪŋ/"Spellbinding" là một từ ghép, kết hợp giữa các từ "spell" và "binding". Từ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, dựa trên khái niệm về một câu thần chú ma thuật thu hút và giữ sự chú ý của ai đó. Ban đầu, "spell" ám chỉ một câu thần chú hoặc câu thần chú ma thuật, thường được sử dụng kết hợp với "bind" để tượng trưng cho hành động kiểm soát hoặc kiềm chế một người hoặc sinh vật thông qua phép thuật. Mối liên hệ này phát triển thành nghĩa hiện đại của "spellbinding" ám chỉ một thứ gì đó vô cùng quyến rũ hoặc hấp dẫn.
tính từ
làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú )
Giai điệu mê hoặc của bản giao hưởng đã làm say đắm khán giả ngay từ nốt nhạc đầu tiên.
Những sắc màu mê hồn của hoàng hôn nhuộm bầu trời thành một bức tranh khảm tuyệt đẹp với các màu cam, đỏ và hồng.
Nhà ảo thuật tài ba đã khiến khán giả mê mẩn với những màn ảo thuật đầy mê hoặc của mình.
Lối kể chuyện hấp dẫn của tác giả đã đưa người đọc vào một thế giới bí ẩn và hấp dẫn.
Những hiệu ứng đặc biệt đầy mê hoặc của bộ phim khiến người xem phải sửng sốt và kinh ngạc.
Giọng hát mê hoặc của nữ ca sĩ đã làm say đắm khán giả và khiến họ phải chìm đắm trong cô.
Mùi thơm quyến rũ của những chiếc bánh quy mới nướng tràn ngập căn bếp, quyến rũ tất cả những ai bước vào.
Vẻ đẹp mê hồn của bờ biển khiến chúng tôi vô cùng kinh ngạc và ngỡ ngàng.
Sự hòa âm mê hoặc của giọng hát hợp xướng khiến chúng tôi rùng mình.
Sự thanh lịch đầy mê hoặc của phòng khiêu vũ khiến chúng tôi mê mẩn và say mê.