Định nghĩa của từ exterminator

exterminatornoun

người diệt côn trùng

/ɪkˈstɜːmɪneɪtə(r)//ɪkˈstɜːrmɪneɪtər/

Từ "exterminator" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "exterminare" có nghĩa là "tiêu diệt" và "terminus" có nghĩa là "end" hoặc "ranh giới". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ người tiêu diệt các loài gây hại, chẳng hạn như côn trùng hoặc động vật gặm nhấm, trong một khu vực nhất định. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm việc diệt trừ các loài thực vật, cỏ dại hoặc thậm chí là các loài xâm lấn không mong muốn. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "exterminator" trở nên phổ biến như một danh hiệu dành cho các công ty hoặc cá nhân chuyên về kiểm soát dịch hại, đặc biệt là trong bối cảnh các khu vực đô thị. Ngày nay, từ này thường được liên kết với các công ty chuyên về dịch vụ loại bỏ và tiêu diệt dịch hại, chẳng hạn như kiểm soát gián hoặc diệt muỗi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười triệt, người tiêu diệt, người huỷ diệt

namespace
Ví dụ:
  • The house had been infested with rats, prompting the homeowner to hire a skilled exterminator to eliminate the pests.

    Ngôi nhà bị chuột xâm nhập, khiến chủ nhà phải thuê một chuyên gia diệt côn trùng có tay nghề cao để tiêu diệt loài gây hại này.

  • The local government contracted with a team of exterminators to control the spread of bed bugs in the subway system.

    Chính quyền địa phương đã ký hợp đồng với một nhóm chuyên gia diệt côn trùng để kiểm soát sự lây lan của rệp giường trong hệ thống tàu điện ngầm.

  • The exterminator sprayed a powerful insecticide to get rid of the termite colony that had been damaging the foundation of the building.

    Người diệt côn trùng đã phun một loại thuốc trừ sâu mạnh để tiêu diệt đàn mối đang phá hoại nền móng của tòa nhà.

  • The hotel's management team called in an exterminator to tackle the problem of cockroach infestation in the kitchen and dining areas.

    Đội ngũ quản lý khách sạn đã gọi một chuyên gia diệt côn trùng đến để giải quyết vấn đề gián xâm nhập vào bếp và khu vực ăn uống.

  • The exterminator wore protective gear while applying the pesticide to avoid any harm to humans and animals.

    Người diệt côn trùng mặc đồ bảo hộ khi phun thuốc trừ sâu để tránh gây hại cho người và động vật.

  • The frustration of battling against a persistent ant infestation led the homeowner to seek the help of a professional exterminator.

    Sự bực bội khi phải chiến đấu với đàn kiến ​​dai dẳng khiến chủ nhà phải tìm đến sự giúp đỡ của dịch vụ diệt kiến ​​chuyên nghiệp.

  • The elderly couple retired to their garden to enjoy the sunshine, but soon realized that there was an army of black ants marching across the cloth seats of their patio furniture. They quickly dialed the exterminator's number for a solution.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi đã nghỉ ngơi trong vườn để tận hưởng ánh nắng mặt trời, nhưng họ sớm nhận ra rằng có một đội quân kiến ​​đen đang diễu hành trên ghế vải của đồ nội thất ngoài hiên nhà họ. Họ nhanh chóng quay số điện thoại của người diệt côn trùng để tìm giải pháp.

  • When the company moved into the new office space, they noticed the presence of rodents, and the building's property manager contacted an exterminator immediately.

    Khi công ty chuyển đến văn phòng mới, họ nhận thấy sự hiện diện của loài gặm nhấm và người quản lý tòa nhà đã liên hệ ngay với dịch vụ diệt côn trùng.

  • The exterminator's prompt response and efficient work resulted in the eradication of the mice and a noticeable difference in the hygiene and cleanliness of the premises.

    Phản ứng nhanh chóng và làm việc hiệu quả của người diệt côn trùng đã giúp tiêu diệt hết lũ chuột và tạo ra sự khác biệt đáng kể về vệ sinh và sạch sẽ tại cơ sở.

  • The school administrators engaged an exterminator to rid the school premises of cockroaches and other pests to ensure the health and safety of the students and faculty members.

    Ban quản lý nhà trường đã thuê một chuyên gia diệt côn trùng để diệt gián và các loại côn trùng gây hại khác trong khuôn viên trường nhằm đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho học sinh và giảng viên.