Định nghĩa của từ explain away

explain awayphrasal verb

giải thích đi

////

Cụm từ "explain away" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và là một cách diễn đạt ngôn ngữ hiện đại làm nổi bật một ngụy biện logic phổ biến được gọi là "tranh luận từ sự thiếu hiểu biết". "Giải thích đi" là một biến thể của cụm từ "giải thích đi", có nghĩa là đưa ra lời giải thích cho một điều gì đó có vẻ trái ngược với bằng chứng hoặc sự thật được nhận thức. Về cơ bản, cụm từ này gợi ý rằng một quan sát hoặc dữ liệu có vẻ mâu thuẫn có thể được giải thích hoặc bác bỏ bằng một lý thuyết, cách diễn giải hoặc lời giải thích khác. Trong bối cảnh của các cuộc thảo luận hoặc tranh luận mang tính lập luận, khi một bên đưa ra bằng chứng hoặc sự thật ủng hộ quan điểm đối lập, bên kia có thể cố gắng phủ nhận những điểm này bằng cách "giải thích đi". Chiến thuật này bao gồm việc bác bỏ bằng chứng bằng cách đề xuất một cách diễn giải hoặc lời giải thích khiến bằng chứng đó ít quan trọng hoặc không liên quan đến lập luận. Ví dụ, khi tranh luận về việc biến đổi khí hậu có thực hay không, một người hoài nghi có thể tuyên bố rằng những biến động về thời tiết chỉ là hiện tượng tự nhiên và các điều kiện khí hậu hiện tại không chỉ ra xu hướng toàn cầu đang diễn ra. Trong một kịch bản như vậy, người tin vào biến đổi khí hậu có thể lập luận rằng những biến động này là bất thường và sự nóng lên của hành tinh là một xu hướng quan trọng cần phải được giải quyết. Đổi lại, người hoài nghi sau đó có thể cố gắng "giải thích chúng đi" bằng cách tuyên bố rằng xu hướng được cho là chỉ dựa trên dữ liệu được chọn hoặc các nhà nghiên cứu khí hậu có động cơ chính trị. Tóm lại, "explain away" là một thuật ngữ tổng hợp khái niệm diễn giải bằng chứng mới trong bối cảnh rộng hơn, có khả năng thách thức các lý thuyết hoặc hiểu biết hiện có và là một khía cạnh quan trọng của diễn ngôn khoa học và tranh luận triết học.

namespace
Ví dụ:
  • The detective tried to explain away the fingerprints on the murder weapon, arguing that they could have been planted by the real killer.

    Thám tử cố gắng giải thích dấu vân tay trên hung khí, lập luận rằng chúng có thể do kẻ giết người thực sự tạo ra.

  • The politician's aides worked hard to explain away the scandal, insisting that it was a misunderstanding and that no harm was done.

    Các trợ lý của chính trị gia đã nỗ lực giải thích vụ bê bối, khẳng định rằng đó chỉ là hiểu lầm và không có thiệt hại nào xảy ra.

  • The witness claimed that she didn't see the suspect's face because the lighting was poor, trying to explain away any doubts about her identification.

    Nhân chứng khẳng định rằng cô không nhìn thấy khuôn mặt của nghi phạm vì ánh sáng yếu, cố gắng giải thích để xóa tan mọi nghi ngờ về danh tính của cô.

  • The sports team's coach tried to explain away the loss by blaming it on bad luck and injuries, rather than admit that his strategy was flawed.

    Huấn luyện viên của đội thể thao đã cố gắng giải thích trận thua bằng cách đổ lỗi cho vận rủi và chấn thương, thay vì thừa nhận rằng chiến lược của mình có sai sót.

  • The scientist offered a complex explanation for the unexpected results, attempting to explain away any doubts about the validity of the experiment.

    Nhà khoa học đưa ra lời giải thích phức tạp cho kết quả bất ngờ này, cố gắng xóa tan mọi nghi ngờ về tính xác thực của thí nghiệm.

  • The artist admitted that the painting was not perfect, but explained that the imperfections added character and depth to the piece.

    Nghệ sĩ thừa nhận rằng bức tranh không hoàn hảo, nhưng giải thích rằng những điểm không hoàn hảo đó làm tăng thêm tính cách và chiều sâu cho tác phẩm.

  • The historian argued that the apparent discrepancies in the historical record could be explained away as errors in transcription or interpretation.

    Nhà sử học lập luận rằng những điểm khác biệt rõ ràng trong ghi chép lịch sử có thể được giải thích là do lỗi trong quá trình phiên âm hoặc diễn giải.

  • The programmer tried to explain away the bugs in the software by noting that it was a complex system with many variables.

    Người lập trình đã cố gắng giải thích các lỗi trong phần mềm bằng cách lưu ý rằng đây là một hệ thống phức tạp với nhiều biến số.

  • The performer shrugged off the criticism, explaining that not everyone would appreciate their unique style and approach.

    Người biểu diễn bỏ qua những lời chỉ trích, giải thích rằng không phải ai cũng đánh giá cao phong cách và cách tiếp cận độc đáo của họ.

  • The friend tried to explain away the awkwardness at the party by blaming it on the atmosphere and the fact that everyone was a little too tense.

    Người bạn đã cố gắng giải thích sự ngượng ngùng tại bữa tiệc bằng cách đổ lỗi cho bầu không khí và thực tế là mọi người đều có vẻ hơi căng thẳng.