Định nghĩa của từ dismissal

dismissalnoun

sa thải

/dɪsˈmɪsl//dɪsˈmɪsl/

"Dismissal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desmettre", có nghĩa là "đuổi đi, loại bỏ hoặc làm mất chỗ". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "dismisse", sau đó trở thành "dismissal" vào thế kỷ 15. Nghĩa gốc của "dismissal" liên quan đến hành động đưa ai đó ra khỏi một địa điểm vật lý, như một cuộc họp hoặc nơi làm nhiệm vụ. Theo thời gian, nó có nghĩa hiện đại là "giải phóng ai đó khỏi một công việc hoặc vị trí", phản ánh ý tưởng "bị đuổi đi" hoặc "removed" khỏi một vai trò.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) dismission)

meaningsự giải tán

meaningsự cho đi

meaningsự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)

namespace

the act of dismissing somebody from their job; an example of this

hành động sa thải ai đó khỏi công việc của họ; một ví dụ về điều này

Ví dụ:
  • He still hopes to win his claim against unfair dismissal.

    Anh ấy vẫn hy vọng giành được đơn kiện trước việc sa thải không công bằng.

  • The dismissals followed the resignation of the chairman.

    Việc sa thải diễn ra sau sự từ chức của chủ tịch.

Ví dụ bổ sung:
  • Crash victims are calling for the dismissal of the bus driver.

    Các nạn nhân vụ tai nạn đang kêu gọi sa thải tài xế xe buýt.

  • His attack on the manager led to his instant dismissal.

    Cuộc tấn công của anh ta vào người quản lý đã dẫn đến việc anh ta bị sa thải ngay lập tức.

  • She is now faced with dismissal on the grounds of misconduct.

    Cô hiện đang phải đối mặt với việc bị sa thải vì lý do hành vi sai trái.

  • These mistakes were not nearly serious enough to warrant his dismissal.

    Những sai lầm này gần như không đủ nghiêm trọng để khiến ông bị sa thải.

  • They were warned that they risked dismissal if the strike continued.

    Họ đã được cảnh báo rằng họ có nguy cơ bị sa thải nếu cuộc đình công tiếp tục.

Từ, cụm từ liên quan

the failure to consider something as important

sự thất bại trong việc coi cái gì đó là quan trọng

Ví dụ:
  • Her casual dismissal of the threats seemed irresponsible.

    Việc cô thản nhiên bác bỏ những lời đe dọa có vẻ vô trách nhiệm.

  • Dismissal of the last piece of evidence as unreliable would severely affect our case.

    Việc loại bỏ bằng chứng cuối cùng vì không đáng tin cậy sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến vụ án của chúng tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • His wholesale dismissal of women composers is indefensible.

    Việc ông sa thải toàn bộ các nhà soạn nhạc nữ là không thể bào chữa được.

  • his callous dismissal of her father's illness

    sự nhẫn tâm gạt bỏ căn bệnh của cha cô

the act of not allowing a trial or legal case to continue, usually because there is not enough evidence

hành động không cho phép tiếp tục xét xử hoặc vụ án pháp lý, thường là do không có đủ bằng chứng

Ví dụ:
  • the dismissal of the appeal

    bác bỏ kháng cáo

the act of sending somebody away or allowing them to leave

hành động đưa ai đó đi hoặc cho phép họ rời đi

the end of the innings of a player or team

kết thúc lượt chơi của một cầu thủ hoặc đội

Từ, cụm từ liên quan

All matches