Định nghĩa của từ minimization

minimizationnoun

sự giảm thiểu

/ˌmɪnɪmaɪˈzeɪʃn//ˌmɪnɪməˈzeɪʃn/

Từ "minimization" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "minimari" xuất hiện, có nghĩa là "làm nhỏ lại" hoặc "làm giảm đi". Từ này phát triển thành thuật ngữ tiếng Latin "minimatio", ám chỉ hành động làm cho một thứ gì đó nhỏ hơn hoặc ít quan trọng hơn. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "minimisation", có cùng nghĩa với từ tiền thân trong tiếng Latin. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm đã phát triển thành "minimization." Trong tiếng Anh, từ này thường ám chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên nhỏ nhất hoặc cơ bản nhất, chẳng hạn như làm giảm thiểu một vấn đề hoặc làm giảm thiểu một khái niệm. Trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, triết học và toán học, minimization là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến, thường liên quan đến quá trình làm giảm sự phức tạp, đơn giản hóa hoặc làm cho một thứ gì đó hiệu quả hơn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningsự cực tiểu hoá

namespace

the process of reducing something to the smallest possible level or size

quá trình giảm một cái gì đó xuống mức độ hoặc kích thước nhỏ nhất có thể

Ví dụ:
  • Our strategy is about risk minimization, not risk taking.

    Chiến lược của chúng tôi là giảm thiểu rủi ro chứ không phải chấp nhận rủi ro.

  • cost minimization

    giảm thiểu chi phí

  • The manufacturer implemented minimization techniques in their production process, resulting in a 20% reduction in raw material usage.

    Nhà sản xuất đã áp dụng các kỹ thuật giảm thiểu trong quy trình sản xuất, giúp giảm 20% lượng nguyên liệu thô sử dụng.

  • To conserve energy, the office building incorporated minimization strategies, such as motion-activated lighting and programmable thermostats, which led to a significant decrease in utility bills.

    Để tiết kiệm năng lượng, tòa nhà văn phòng đã áp dụng các chiến lược giảm thiểu như chiếu sáng cảm biến chuyển động và bộ điều chỉnh nhiệt độ có thể lập trình, giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền điện.

  • The company's product design team focused on minimization to create a lightweight and compact model, reducing the overall weight by nearly 35%.

    Nhóm thiết kế sản phẩm của công ty tập trung vào việc tối giản hóa để tạo ra một mẫu sản phẩm nhẹ và nhỏ gọn, giảm tổng trọng lượng gần 35%.

the act of making something smaller on a computer screen

hành động làm cho một cái gì đó nhỏ hơn trên màn hình máy tính

Ví dụ:
  • To hide the application, just click on the minimization button.

    Để ẩn ứng dụng, chỉ cần nhấp vào nút thu nhỏ.