Định nghĩa của từ prevarication

prevaricationnoun

sự quanh co

/prɪˌværɪˈkeɪʃn//prɪˌværɪˈkeɪʃn/

Từ "prevarication" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "prevaricari", có nghĩa là "làm đảo lộn điều gì đó" hoặc "làm sai lệch". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "prae", có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước" và "varicare", có nghĩa là "lang thang" hoặc "quay lại". Trong tiếng Anh, từ "prevarication" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động nói sai sự thật hoặc gây hiểu lầm, thường bằng cách sử dụng ngôn ngữ né tránh hoặc mơ hồ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã có hàm ý tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự không trung thực, lừa dối hoặc làm sai lệch. Ngày nay, sự quanh co thường được sử dụng để mô tả các chiến thuật được sử dụng trong chính trị, phương tiện truyền thông hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày khi ai đó cố gắng lừa dối hoặc thao túng người khác bằng cách trình bày thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co

meaninglời nói quanh co; việc làm quanh co

namespace
Ví dụ:
  • In the Senate hearing, the politician was accused of prevarication regarding his involvement in the scandal.

    Trong phiên điều trần của Thượng viện, chính trị gia này bị cáo buộc che giấu sự liên quan của mình đến vụ bê bối.

  • The defendant's lawyer argued that the witness's testimony was an instance of prevarication due to mistaken memory.

    Luật sư của bị đơn lập luận rằng lời khai của nhân chứng là một ví dụ về sự gian dối do trí nhớ nhầm lẫn.

  • The CEO's comment about the company's profit margins was considered a case of prevarication by the stockholders at the annual meeting.

    Bình luận của CEO về biên lợi nhuận của công ty được các cổ đông coi là trường hợp che giấu thông tin tại cuộc họp thường niên.

  • The sales representative's explanation for the product's poor performance was met with suspicions of prevarication from the management team.

    Lời giải thích của đại diện bán hàng về hiệu suất kém của sản phẩm đã vấp phải sự nghi ngờ từ nhóm quản lý.

  • The police officer's report contained instances of prevarication, according to the suspect's record-keeping.

    Theo hồ sơ ghi chép của nghi phạm, báo cáo của cảnh sát có nhiều trường hợp khai man.

  • The employee's excuses for missing the deadline were seen as a clear instance of prevarication by the supervisor.

    Lời bào chữa của nhân viên về việc trễ hạn được coi là một ví dụ rõ ràng về sự quanh co của người giám sát.

  • The lawyer's statements during the deposition were called out as a case of prevarication by the opposing counsel.

    Những tuyên bố của luật sư trong quá trình lấy lời khai đã bị luật sư đối phương chỉ ra là có hành vi gian dối.

  • The witness's contradictory statements raised suspicions of prevarication in the judge's mind.

    Những lời khai mâu thuẫn của nhân chứng làm dấy lên nghi ngờ về sự quanh co trong tâm trí thẩm phán.

  • The politician's apologies for the scandal were dismissed as prevarication by the members of the opposition party.

    Lời xin lỗi của chính trị gia này về vụ bê bối đã bị các thành viên của đảng đối lập bác bỏ vì cho rằng đó là sự lấp liếm.

  • The academic's explanations for the low grades were suspected of prevarication by the university's administration.

    Lời giải thích của học giả về điểm số thấp bị ban quản lý trường đại học nghi ngờ là gian dối.