danh từ
sự làm nhẹ, sự làm dịu
giảm nhẹ
/ˌmɪtɪˈɡeɪʃn//ˌmɪtɪˈɡeɪʃn/Từ "mitigation" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh pháp lý vào thế kỷ 14, cụ thể là liên quan đến luật hình sự. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "mitigien", có nghĩa là "làm cho bớt nghiêm trọng hơn" hoặc "làm giảm nhẹ". Theo thuật ngữ pháp lý, giảm nhẹ là việc giảm nhẹ hình phạt hoặc mức độ nghiêm trọng của hình phạt. Trong các vụ án hình sự, bị cáo có thể lập luận rằng một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như các trường hợp giảm nhẹ, sẽ dẫn đến hình phạt ít nghiêm trọng hơn thay vì hình phạt đầy đủ theo quy định của pháp luật. Khái niệm giảm nhẹ cũng có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như chính sách môi trường, trong đó nó được sử dụng để mô tả các hành động làm giảm tác động hoặc mức độ nghiêm trọng của một kết quả hoặc sự kiện tiêu cực. Ví dụ, việc thực hiện các biện pháp giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu nhằm mục đích làm giảm tác động tiêu cực của nó hoặc làm cho nó ít nghiêm trọng hơn so với khi không có các biện pháp đó. Tóm lại, nguồn gốc của từ "mitigation" bắt nguồn từ cách sử dụng trong luật pháp, ám chỉ việc làm cho một điều gì đó bớt nghiêm trọng hơn và hiện đã được mở rộng sang các lĩnh vực khác, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm mức độ nghiêm trọng của các kết quả hoặc sự kiện tiêu cực bằng cách đưa ra các giải pháp thay thế ít nghiêm trọng hơn.
danh từ
sự làm nhẹ, sự làm dịu
Thành phố đã thực hiện nhiều biện pháp giảm thiểu khác nhau để giảm tác động của mực nước biển dâng cao và lũ lụt ven biển, chẳng hạn như xây dựng kè chắn sóng, nâng cao các tòa nhà và trồng rừng ngập mặn.
Để ứng phó với ô nhiễm không khí, chính phủ đã thực hiện các chiến lược giảm thiểu như thúc đẩy sử dụng ô tô điện, khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và thực thi các tiêu chuẩn khí thải.
Việc xây dựng sân bay mới sẽ có tác động đáng kể đến môi trường, nhưng công ty đã đề xuất một số biện pháp giảm thiểu, chẳng hạn như sử dụng thiết kế đường băng ít tiếng ồn và triển khai kế hoạch tránh va chạm với chim.
Hạn hán trong khu vực đã dẫn đến tình trạng thiếu nước, nhưng cộng đồng đã có những biện pháp để giảm thiểu tác động, chẳng hạn như giảm lượng nước tiêu thụ, thực hiện các chương trình bảo tồn và tìm nguồn nước thay thế.
Để giải quyết những rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu, tổ chức đã xây dựng một chiến lược giảm thiểu toàn diện bao gồm các biện pháp thích ứng, chẳng hạn như xây dựng đê chắn sóng và lắp đặt máy bơm nước, cũng như các biện pháp giảm thiểu, chẳng hạn như giảm phát thải khí nhà kính.
Công ty đã thực hiện một số biện pháp giảm thiểu để giảm tác động của hoạt động kinh doanh đến môi trường, chẳng hạn như sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, giảm thiểu chất thải và áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước.
Sau thảm họa thiên nhiên, chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp giảm thiểu khác nhau để ngăn ngừa thiệt hại trong tương lai, chẳng hạn như xây dựng nhà cửa và cơ sở hạ tầng trên vùng đất an toàn hơn, lập kế hoạch sơ tán và cải thiện các quy trình ứng phó khẩn cấp.
Đám cháy rừng tàn phá khu vực này đã gây ra hậu quả tiêu cực cho môi trường, nhưng chính quyền đã có những biện pháp để giảm thiểu tác động, chẳng hạn như trồng lại cây, giảm thiểu xói mòn đất và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh cháy rừng trong tương lai.
Sự gia tăng rác thải nhựa đã trở thành mối quan ngại lớn về môi trường và nhiều chính phủ đang thực hiện các biện pháp giảm thiểu, chẳng hạn như thực thi các chính sách quản lý và tái chế chất thải, thúc đẩy sử dụng vật liệu phân hủy sinh học và giảm thiểu nhựa dùng một lần.
Sự gia tăng lượng khí thải carbon đã gây ra lo ngại về biến đổi khí hậu, nhưng cá nhân và tổ chức có thể thực hiện các bước để giảm thiểu tác động, chẳng hạn như giảm mức tiêu thụ năng lượng, lắp đặt tấm pin mặt trời và lựa chọn các phương tiện giao thông ít carbon.