Định nghĩa của từ apologia

apologianoun

lời xin lỗi

/ˌæpəˈləʊdʒiə//ˌæpəˈləʊdʒiə/

Từ "apologia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là trong các tác phẩm của triết gia Plato. Trong Dialogues of Plato, "apologia" dùng để chỉ bài phát biểu biện hộ, đặc biệt là bài phát biểu của một người bị đưa ra trước tòa án hoặc hội đồng khác để tự bào chữa trước một cáo buộc. Thông thường, một lời biện hộ sẽ đề cập đến cả những sự kiện xung quanh tình huống và các đức tính và nguyên tắc hướng dẫn hành động của bị cáo. Gốc của từ này là "apologein", có nghĩa là "biện hộ" hoặc "tự biện hộ". Nó có liên quan đến từ tiếng Anh "apology", nhưng theo nghĩa rộng hơn nghĩa hiện đại của một "sorry" hoặc lời giải thích đơn giản. Ngoài việc sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị, "apologia" cũng được sử dụng trong diễn ngôn triết học, như một cách để các nhà tư tưởng giải thích và bảo vệ ý tưởng của họ trước sự chỉ trích hoặc phản đối. Khái niệm apologia đã tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử và vẫn tiếp tục có liên quan cho đến ngày nay, cả trong bối cảnh chính thức như phòng xử án và trong những tình huống không chính thức hơn, chẳng hạn như các cuộc tranh luận công khai hoặc tương tác trên mạng xã hội. Nó vẫn là một công cụ có giá trị để truyền đạt hiệu quả quan điểm của một người và bảo vệ lựa chọn của mình, đặc biệt là khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc tranh cãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời biện hộ, lời biện giải

namespace
Ví dụ:
  • In his apologia, the CEO admitted to making a series of mistakes that led to the company's recent downturn.

    Trong lời xin lỗi của mình, CEO thừa nhận đã mắc một loạt sai lầm dẫn đến sự suy thoái gần đây của công ty.

  • The author's apologia for her actions was widely criticized by the public and her colleagues.

    Lời xin lỗi của tác giả về hành động của mình đã bị công chúng và đồng nghiệp chỉ trích rộng rãi.

  • The accused's apologia, presented in court, attempted to explain away some of the more damning evidence against him.

    Lời xin lỗi của bị cáo, được trình bày tại tòa, đã cố gắng giải thích một số bằng chứng kết tội anh ta.

  • The writer's apologia for the book's errors was a lengthy and detailed reflection on the research process and the sources used.

    Lời xin lỗi của tác giả về những lỗi trong cuốn sách là một bài phản ánh dài và chi tiết về quá trình nghiên cứu và các nguồn đã sử dụng.

  • In response to the allegations against him, the politician's apologia centered around his commitment to serving the people of his district.

    Đáp lại những cáo buộc chống lại mình, lời xin lỗi của chính trị gia này tập trung vào cam kết phục vụ người dân trong quận của mình.

  • The painter's apologia for her artistic choices focused on the emotional and spiritual meanings behind her work.

    Lời biện hộ của nữ họa sĩ cho những lựa chọn nghệ thuật của mình tập trung vào ý nghĩa cảm xúc và tinh thần đằng sau tác phẩm.

  • The athlete's apologia for his actions during the game was accepted by the governing body, and he received a lesser penalty.

    Lời xin lỗi của vận động viên về hành động của mình trong trận đấu đã được cơ quan quản lý chấp nhận và anh ta đã nhận được mức phạt nhẹ hơn.

  • The philosopher's apologia for his beliefs was a critical examination of the concepts that underpin the field of philosophy.

    Lời biện hộ của nhà triết học cho niềm tin của mình là một sự xem xét mang tính phê phán các khái niệm làm nền tảng cho lĩnh vực triết học.

  • The musician's apologia for missing the concert due to illness was supported by a letter from his doctor.

    Lời xin lỗi của nhạc sĩ vì đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc do bị ốm đã được bác sĩ của ông xác nhận.

  • The scientist's apologia for a mistake in his data was a detailed analysis of the error's cause and the steps taken to correct it.

    Lời biện hộ của nhà khoa học cho lỗi trong dữ liệu của mình là phân tích chi tiết nguyên nhân gây ra lỗi và các bước thực hiện để sửa lỗi.