Định nghĩa của từ rationalization

rationalizationnoun

Hợp lý hóa

/ˌræʃnəlaɪˈzeɪʃn//ˌræʃnələˈzeɪʃn/

Từ "rationalization" bắt nguồn từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là "lý do". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, ban đầu ám chỉ hành động làm cho một cái gì đó "rational" hoặc hợp lý. Ý nghĩa tâm lý học hiện đại, khi nó mô tả quá trình biện minh cho hành động hoặc niềm tin của một người bằng những lời giải thích có vẻ hợp lý, xuất hiện sau đó. Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh cách thuật ngữ này phát triển để mô tả hành động làm cho một cái gì đó **có vẻ** hợp lý, ngay cả khi động lực cơ bản ít hợp lý hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hợp lý hoá

meaningsự giải thích duy lý

meaning(toán học) sự hữu tỷ hoá

typeDefault

meaninghữu tỷ hoá, hợp lý hoá

meaningr. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân

namespace

the act of finding or trying to find a logical reason to explain why somebody thinks, behaves, etc. in a way that is difficult to understand

hành động tìm kiếm hoặc cố gắng tìm ra một lý do hợp lý để giải thích tại sao ai đó lại suy nghĩ, hành xử, v.v. theo cách khó hiểu

Ví dụ:
  • No amount of rationalization could justify his actions.

    Không có sự hợp lý hóa nào có thể biện minh cho hành động của anh ta.

  • After getting caught embezzling funds from the company, the CEO tried to rationalize his actions by claiming that the funds were needed to cover unexpected expenses.

    Sau khi bị phát hiện biển thủ tiền của công ty, vị CEO đã cố gắng hợp lý hóa hành động của mình bằng cách tuyên bố rằng số tiền đó cần thiết để trang trải những chi phí bất ngờ.

  • Despite the overwhelming evidence against him, the defendant attempted to rationalize his conduct by blaming his behavior on outside influences beyond his control.

    Bất chấp bằng chứng chống lại mình quá rõ ràng, bị cáo vẫn cố gắng hợp lý hóa hành vi của mình bằng cách đổ lỗi cho những tác động bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của mình.

  • The politician's foolish decision to reject crucial environmental reform was rationalized as a necessary sacrifice for the sake of the economy.

    Quyết định ngu ngốc của chính trị gia này khi từ chối cải cách môi trường quan trọng được coi là sự hy sinh cần thiết vì lợi ích của nền kinh tế.

  • In order to rationalize her addiction, the woman began convincing herself that she couldn't live without the substance, even going as far as to believe that it was an essential part of her personality.

    Để hợp lý hóa cơn nghiện của mình, người phụ nữ này bắt đầu tự thuyết phục mình rằng cô không thể sống thiếu chất gây nghiện, thậm chí còn tin rằng nó là một phần thiết yếu trong tính cách của cô.

the act of making changes to a business, system, etc. in order to make it more efficient, especially by spending less money

hành động thực hiện các thay đổi đối với một doanh nghiệp, hệ thống, v.v. để làm cho nó hiệu quả hơn, đặc biệt là bằng cách tiêu ít tiền hơn

Ví dụ:
  • a need for rationalization of the industry

    sự cần thiết phải hợp lý hóa ngành công nghiệp